I'M GOING DOWN THERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
I'M GOING DOWN THERE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch i'm going down
tôi sẽ xuốngtôi đang đithere
cóđótheređấy
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi sẽ xuống đó.But first, I'm going down there.
Nhưng trước hết, để tôi xuống đó.I'm going down there.
Cháu sẽ xuống đó.I'm sorry, but there is no possible way that I'm going down there..
Xin lỗi, tôi sẽ không xuống đó với bất kì lí do gì trên đời.I'm going down there with you!
Tôi đi đến đó với anh!I'm going down there tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ xuống đó.I'm going down there.
Tôi sẽ đi xuống đó.I'm going down there this weekend.
Em sẽ xuống đó vào cuối tuần này.I'm going down there and you're gonna have to blow me up too.
Tôi sẽ xuống đó và nếu ông muốn thì cứ cho nổ tôi luôn.I'm telling you, Nathan, you're gonna need some help. Hey, I'm not going down there to save the country.
Em đã nói với anh rồi, nathan anh cần được giúp anh không đến đó để cứu đất nước đó này, chỉ là.I'm just going down there to get the Haitian, then I'm coming right back. The Haitian's there to hunt down level five escapees. This guy, Baron Samedi, look?
Anh chỉ đến đó để gặp haitian thôi sau đó anh sẽ về ngay công việc của haitian là truy lùng những kẻ bỏ trốn ở tầng 5 đây là Baron Samedi, nhìn này hắn tên Baron?I'm just going down there to relax and hang out with my friends.
Em chỉ đến đó thư giãn và chơi đùa với bạn bè.The creek's gonna ice over tonight.- I'm not going down there again.
Tôi sẽ không xuống đó lần nữa đâu.I'm not going down there to hook up with a bunch of guys.
Em không đến đó để chơi đùa với 1 đống gã khác.I think he's pretty brave going down there.
Hắn dũng cảm lắm, hắn sẽ xuống đấy.I'm going to go down there.
Em sẽ xuống dưới đó.I'm telling you,” I said, getting a little more jumpy with each word,“Either everybody goes down there to save her, or I'm killing everybody on the boat.
Tôi cho anh biết,” tôi nói, ngày càng trở nên bồn chồn hơn sau mỗi từ,“ hoặc là tất cả mọi người xuống đó cứu cô ấy, hoặc là tôi sẽ giết tất cả những người còn lại trên tàu.That's why I went down there.
Đó là lý do tại sao tôi xuống dưới đó.I'm gonna go down there, and you meet me in the signing room.
Tôi sẽ xuống chỗ đó, chúng ta sẽ gặp nhau ở phòng ký lưu niệm.I told him that when we went down there, I was going to have a healing service for him.
Tôi đã nói với Anh ấy rằng khi chúng tôi đi xuống ở đó, tôi sẽ có một Buổi nhóm Chữa lành dành cho anh ấy.There's something going on in Chile right now with the water, so I think I'm going to down there in a month to help out.
Một số nơi ở Chile đang gặp khó khăn về nước sạch và tôi nghĩ mình sẽ tới đó một tháng để giúp đỡ họ.I'm going to take you down there to that mission, this afternoon.
Chiều nay anh sẽ đưa em xuống dưới xứ đạo đó.I wanna know what's going on down there.
Tôi muốn biết chuyện gì đang xảy ra dưới kia.I think I am going to try to get down there this summer.
Tôi sẽ cố đi xuống dưới đó mùa hè này.I thought that I was going to freeze to death down there.".
Tôi đã nghĩ rằng mình sẽ chết cóng dưới đó.”.I was going out to dinner with my dad and as we were going down the street I began with,'There's something I need to tell you.'.
Tôi ra ngoài ăn tối với bố, và khi chúng tôi xuống đường, tôi mở đầu bằng câu" Con có chuyện này cần nói với bố.".When it started I thought we were going down, and I was like,‘Oh my God, there's a fire on the plane'.”.
Khi mọi thứ xảy ra, tôi nghĩ rằng chúng tôi thế là toi rồi, và rồi tôi hét lên' Ôi Chúa ơi, có lửa trên máy bay'.I was going down a river, and there was a fire on one side and heaven on the other.
Tôi đang như ở trên một dòng sông một bên là lửa một bên là chông gai.So going along, there's giant sharks everywhere, there are pyrosomes, there are swimming holothurians, there's giant sponges, but I make everyone go down to these dead fossil areas and spend ages kind of shoveling around on the seafloor.
Đi cùng chúng tôi, có cá mập khổng lồ ở khắp nơi, có nhiều kì lân biển, hải sâm đang bơi gần đó, nhiều bọt biển khổng lồ, tôi nhờ mọi người đi xuống khu vực có hóa thạch chết và bỏ ra hàng giờ kiểu như đào quanh đáy biển.Haven't you noticed I haven't been going down there, you idiot?”.
Mày không thấy là dạo này tao không xuống đó chơi nữa hả, thằng hâm này?".Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 322, Thời gian: 0.0553 ![]()
![]()
i'm going to sendi'm going to share with you

Tiếng anh-Tiếng việt
i'm going down there English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I'm going down there trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I'm going down there trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - voy a ir allí
- Hà lan - ik ga er
- Tiếng ả rập - سأذهب إلى هناك
- Tiếng do thái - אני יורד לשם
- Người hy lạp - πάω εκεί
- Người ăn chay trường - отивам там
- Thổ nhĩ kỳ - oraya gidiyorum
- Đánh bóng - idę tam
- Người ý - vado lì
- Tiếng croatia - idem dolje
- Tiếng indonesia - aku akan ke sana
- Séc - já tam zajdu
- Người pháp - je vais là-bas
- Tiếng rumani - mă duc acolo
Từng chữ dịch
goingđộng từđiragoingtrạng từsẽgoingdiễn ragoingdanh từgoingdownđộng từxuốnggiảmhạdowngiới từdướidowndanh từdowntheređại từđóbeđộng từđượcbịbetrạng từđangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Go Down There Là Gì
-
I WENT DOWN THERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Go Down Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Down There" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Go Down - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Down There Là Gì - Nghĩa Của Từ Down There
-
Go Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Down Trong Câu Tiếng Anh
-
ECUBED #42: Go Down... - English Study And Share
-
""It's About To Go Down"" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Go Down - Definition Of Go Down By The Free Dictionary
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt