I WENT DOWN THERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
I WENT DOWN THERE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch i went
tôi đitôi đếntôi tớitôi ratôi bướcdown there
dưới đóxuống đódưới kiadưới đâyở dưới đấy
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi từng xuống đó hai lần.That's why I went down there.
Đó là lý do tại sao tôi xuống dưới đó.I went down there just like you said.
Tớ đã xuống đó như cậu nói.Which is why I didn't just talk to him when I went down there.
Đó là tại sao tôi không chỉ nói chuyện với hắn khi tôi đến đó.I went down there in the winter time.
Tôi đến đó trong thời gian mùa đông.I haven't told him yet, but I went down there and talked to my boss.
Tôi chưa nói với ông ấy, nhưng tôi đã xuống đó và nói với ông chủ của tôi..I went down there, searched everywhere.
Sau đó, tôi đi xuống, lùng sục khắp nơi.They wouldn't send me the tapes via mail, so I went down there and watched in their vault.
Họ không gửi đoạn băng cho tôi qua bưu điện, nên tôi xuống tận nơi để xem luôn.When I went down there for the first time and experienced that wave it far surpassed anything I had felt or been a part of in my life to that point.
Khi tôi đi xuống đó lần đầu tiên và có kinh nghiệm mà sóng nó vượt xa bất cứ điều gì tôi đã cảm thấy hoặc là một phần của cuộc sống của tôi đến thời điểm đó..Shannon later commented:"I went down there that night, and I will never forget this: it was like, when I walked in the door and I heard them playing, it was like a revelation--'That's where I want to be;
Shannon sau đó bình luận:“ Tôi đến buổi biểu diễn vào tối hôm đó và tôi sẽ không bao giờ quên được điều này: Khi tôi bước vào cánh cửa và nghe họ chơi, nó giống như một sự Khải huyền vậy-“ Đó là nơi tôi muốn đến;.I never went down there to see it.
Tôi chưa một lần xuống đấy để xem nó ra sao.I finally went down there, and it was this old rusted circular thing, and two beds, and very kind of creepy and weird.
Tôi chui xuống xem và phát hiện một cái hầm cũ đã rỉ sét, có hai cái giường, căn phòng rất lạ và đáng sợ.Because when I went down into his basement, you know what I found down there?
Vì khi tôi xuống tầng hầm nhà hắn, anh biết tôi tìm thấy gì ở đó không?I went down to the crypt and there was the coffin, only two elderly women were there praying, but no flowers.
Tôi đi xuống hầm nhà thờ và có một quan tài, chỉ có 2 bà lão già đang cầu nguyện ở đó, nhưng không có hoa.I went down once.
Tôi có xuống một lần.Down the path I went down.
Đang qua con đường tôi vừa xuống.I went down bt.
Mình vẫn down bt.I went down pretty fast.
Tôi xuống dốc rất nhanh.I went down to Brazil.
Rồi tôi đi xuống Brazil.I went down to his army.
Tôi quay sang đội quân của nó.I went down according to request.
Tôi cúi xuống như theo yêu cầu.So I went down at Atlanta.
Tôi xuống đây ở Atlanta.I went down to her room.
Tớ mới đi xuống phòng bà.I went down and heard it.
Tớ đã down và đã nghe.Captain Good and I went down to dinner together, and there we found Sir Henry Curtis already seated.
Tôi và thuyền trưởng Huđơ đi xuống phòng ăn, và ở đấy chúng tôi đã thấy Henry Curơtix đang ngồi sẵn sau bàn.I went down to see what happened.
Tôi đi xuống dưới để xem chuyện gì đã xảy ra.Yesterday I went down to see them.
Hôm qua tao xuống thăm tụi nó.I went down to the Chelsea drugstore.
Tôi xuống hiệu thuốc Chelsea.I love the path I went down.
Tôi yêu những con đường tôi đã đi qua.I went down to the crypt and there was the coffin, only two elderly women were there praying, but no flowers.
Tôi đi xuống hầm mộ và ở đó có một quan tài, chỉ có hai bà già ở đó cầu nguyện mà chẳng có bông hoa gì hết.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 235701, Thời gian: 0.5075 ![]()
![]()
i went back to worki went for a walk

Tiếng anh-Tiếng việt
i went down there English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I went down there trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I went down there trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - voy allí
- Người pháp - j'y suis allé
- Thụy điển - jag åkte dit
- Hà lan - ik ging daarheen
- Tiếng ả rập - ذهبت إلى هناك
- Tiếng do thái - הלכתי לשם
- Người hy lạp - πήγα εκεί
- Người hungary - odamentem
- Người ăn chay trường - отидох там
- Tiếng rumani - am mers acolo
- Thổ nhĩ kỳ - oraya gittim
- Đánh bóng - poszedłem tam
- Bồ đào nha - fui lá
- Người ý - sono andato lì
- Tiếng phần lan - menin sinne
- Tiếng croatia - otišao sam tamo
- Tiếng indonesia - saya pergi ke sana
- Séc - šel jsem tam
- Người đan mạch - jeg tog derned
Từng chữ dịch
iđại từtôimìnhtaidanh từemwentđộng từđirawentđã đếntiếp tụcdiễn ratheređại từđóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Go Down There Là Gì
-
I'M GOING DOWN THERE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Go Down Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Down There" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Go Down - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Down There Là Gì - Nghĩa Của Từ Down There
-
Go Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Go Down Trong Câu Tiếng Anh
-
ECUBED #42: Go Down... - English Study And Share
-
""It's About To Go Down"" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Go Down - Definition Of Go Down By The Free Dictionary
-
Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp 100 Phrasal Verb Thường Gặp - ACET
-
Nghĩa Của Từ Go - Từ điển Anh - Việt