I'M NOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I'M NOT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim nɒt]i'm not
[aim nɒt] tôi không phải là
i'm noti don't meani am neithertôi sẽ không
i will noti would noti shall noti will neveri will noi would neveri should noti'm not goingi'm not gonnatôi không có
i have noi do not havei can noti'm noti haven't hadi don't geti haven't goti ain't goti have got notôi không được
i'm noti don't geti must noti can'ti have notôi cũng không
i'm noti have noi can'ti have noti wouldn'ti don'tme neitheri dontnor inor mytôi không đang
i am nottôi không bị
i am noti don't havei didn't geti don't sufferi have not hadtôi không phải đang
i'm nottôi không còn
i no longeri have noi don't havei'm noti ceasei haven't hadi can't eveni will be notôi vẫn chưa
i'm noti have yeti haven'ti stilli have never beentôi đâu cóem khôngtôi cũng chẳngtôi làanh khôngtôi vẫn khôngtớ khôngtôi đã khôngtôi ko phải làtôi chẳng phải là
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tôi đâu có say,' ông ấy đáp.Of course I'm not pregnant.
Dĩ nhiên tôi không phải đang có bầu.I'm not giving them the holiday either.
Tôi cũng chẳng trao lại kỳ nghỉ cho họ đâu.(Laughter)(Applause) And I'm not pro-affair.
( Tiếng Cười)( Tiếng Vỗ Tay) Và tôi cũng không chuyên.But I'm not going on vacation!
Tôi không phải đang đi nghỉ!If I interpret the question, I'm not listening to it.
Nếu tôi diễn giải câu hỏi, tôi không đang lắng nghe nó.Hey, I'm not that ambitious!
Hầy, tôi đâu có tham vọng như vậy!I'm not in the market- end of story.”.
Tôi không phải đang đi chợ- câu chuyện chấm dứt ở đây”.Christ is here.- I'm not worried about anything.
Chúa đang có mặt ở đây Tôi không còn lo lắng điều gì hết.I'm not clear on what you are trying to do.
Tôi vẫn chưa rõ về những gì bạn đang cố gắng làm.It's passed- I'm not thinking that she is still alive.
Nó đã qua rồi- Tôi không đang nghĩ rằng bà vẫn sống.I'm not saying which tape brings you into the story.
Tôi sẽ không nói cuộn băng nào đưa bạn vào câu chuyện này.To be honest, I'm not really sure what it is either.
Thành thật mà nói thì tôi cũng không thực sự chắc nó là cái gì.I'm not clever enough to see what's coming next.
Tôi không còn đủ can đảm để đứng nhìn những gì diễn ra tiếp theo.And plus, I'm not going to give you any answers.
Ngoài ra, tôi cũng không đưa ra câu trả lời nào.But I'm not sitting on that side of the table.
Nhưng tôi sẽ không ngồi ở phía đó của chiếc bàn.Now I'm not so sure I want to go back.
Tôi không còn quá chắc chắn là mình muốn đến đây.But I'm not alone anymore, I'm with you.
Tôi không còn cô đơn nữa, tôi đã có anh.I'm not sure more drinking's going to solve my problems.
Tôi không còn uống rượu để cố giải quyết các vấn đề của mình.I'm not talking about tearfully begging them to stop.
Tôi không phải đang nói đến việc khóc lóc cầu xin họ dừng lại đâu.I'm not running away from something I didn't do.
Tôi sẽ không bỏ chạy vì những gì tôi không có làm.I'm not saying that everybody should do this, but we.
Tôi không đang nói là tất cả chúng ta làm điều đó, không..I'm not saying that I support the terrorists in Iraq.
Tôi sẽ không nói rằng tôi ủng hộ khủng bố ở Iraq.I'm not sure what happened, but I like it.
Tôi cũng không chắc chuyện gì đã xảy ra, nhưng tôi thích nó.I'm not far behind you and I don't like it, either.
Tôi cũng không xa gì ông, và tôi cũng không thích nó.I'm not facing a lion, I'm leaving my house!
Tôi không phải đang chạy trốn sư tử, mà tôi đang chạy trốn ông!I'm not saying this is the right place for everyone.
Chúng tôi cũng không nói đó là nơi thích hợp cho tất cả mọi người.".I'm not saying that this is, or is not the problem.
Chính tôi không đang nói nó là như thế hay nó không là như thế.I'm not looking for my other half, for I am complete.
Tôi không đang tìm kiếm nửa kia của tôi, vì tôi là hoàn chỉnh.I'm not arguing, I'm stating simple facts to you.
Tôi không đang bi quan, tôi chỉ đang vạch rõ cho bạn những sự thật.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 6142, Thời gian: 0.0806 ![]()
![]()
i'm no longeri'm not a big fan

Tiếng anh-Tiếng việt
i'm not English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I'm not trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
I'm not trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - je ne suis pas
- Tiếng ả rập - لست
- Hàn quốc - 난 아니야
- Tiếng do thái - אינני
- Người hungary - nem vagyok
- Người serbian - nisam
- Tiếng slovak - niesom
- Người trung quốc - 我不是一个
- Tiếng mã lai - saya tidak akan
- Thổ nhĩ kỳ - değilim
- Tiếng indonesia - saya tidak sedang
- Tiếng nhật - でない
- Tiếng slovenian - ne bom
- Ukraina - я не буду
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkobeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Not That Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Not That Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Not Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Not That I Know Of - TOEIC Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của Từ Not That - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Not - Từ điển Anh - Việt
-
Not That I Know... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Not, Từ Not Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
IT'S NOT THAT FAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
NOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách Phân Biệt 'No' Và 'Not' - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
'To Be Or Not To Be' Nghĩa Là Gì? - VOA Tiếng Việt
-
Be Not On Là Gì