I TOLD HIM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
I TOLD HIM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ai təʊld him]i told him
[ai təʊld him] tôi nói với anh ấy
i tell himi said to himi spoke to himtôi nói với ông ấy
i told himi said to himtôi bảo anh ta
i told himi asked himi saidtôi bảo ông ấy
i told himi saidi asked himtôi nói với cậu ấy
i told himi said to himtôi nói với ngài
i told himi said to himtôi đã bảo hắn
i told himtôi kể với ông ấy
i told himtôi cho anh ta biết
i told himtôi bảo gã
i told him
{-}
Phong cách/chủ đề:
Trừ phi em nói với ổng.I told him to keep it.
Em bảo ông ấy hãy giữ lấy.But this road doesn't go anywhere,” I told him.
Nhưng đường này chẳng dẫn đi đâu hết,” tôi bảo gã.I told him,‘You will see.'”.
Tôi bảo ông ấy,' Em sẽ xem.'.No, I have not. I told him to rest.
À tôi không thấy, tôi bảo ông ấy đi nghỉ. Mọi người cũng dịch itoldhimabout
whenitoldhim
ihavetoldhim
itoldhimiwould
itoldhimwhat
itoldhimit
I told him it was karma.
Tôi đang nói vớI bạn: đó là Karma.When he finished the song, I told him it was beautiful.
Sau khi nghe xong bài hát, cô ấy đã nói rằng nó rất hay.I told him not to throw it away.
Em bảo ấy ấy đừng vứt.When I finished reading it, I told him I hated it.
Sau khi đọc xong, tôi nói với cậu ấy là tôi ghét nó.So, I told him, it's no trouble.
Nên, anh nói với lão, không có gì đâu.soitoldhim
ialsotoldhim
I told him in a very serious way.
Hắn nói ra một cách cực kỳ nghiêm túc.I told him,"This is a good opportunity.
Tôi bảo ông ấy," Đây là cơ hội tốt.I told him I wasn't.
Tôi bảo ông ta tôi không phải là.I told him I'm not interested.
Tôi bảo gã rằng tôi không hứng thú.I told him,'Balu, you have to come back.
Ông ấy nói rằng: Klopp, cậu phải quay lại.I told him:“Brother, I am too little;
Tôi nói với ngài:“ Anh à, em quá nhỏ bé;I told him that I wasn't interested.
Tôi bảo gã rằng tôi không hứng thú.I told him not to go back to that house.
Em đã bảo cậu ấy không được trở về căn nhà đó rồi mà.I told him to go to hell, and I did it anyway.
Anh bảo ông ấy lượn đi và vẫn làm tuốt.So I told him,”Do not fight with the barking.
Thế là tôi bảo ông ấy," Đừng đánh nhau với việc sủa.But I told him we're gonna start next week.
Nhưng tớ đã nói với anh ta chúng ta sẽ bắt đầu vào tuần tới.Then I told him that the CCP was a foreign organization.
Sau đó tôi bảo cậu ấy rằng ĐCSTQ là một tổ chức ngoại lai.I told him to just keep his head up and keep playing.
Nhưng tôi bảo anh ta chỉ cần ngẩng cao đầu và tiếp tục chơi.".I told him to keep them, what else could I say?
Tôi bảo anh ta hãy giữ họ, tôi có thể nói gì nữa?I told him to hide out and not tell me where.
Tôi đã bảo hắn trốn đi và đừng nói với tôi hắn ở đâu.I told him that I was not looking for a job.
Nhưng tôi đã nói rồi, tôi không tìm kiếm một công việc.I told him I was being detained for questioning.
Tôi đã bảo với ông ấy là tôi bị bắt giữ để thẩm vấn.I told him I was your nephew and he just laughed.”.
Cậu ta kêu tôi là đứa thiều năng và cậu thì cười".I told him the same as what I said to the other students.
Tôi nói với cậu ấy như những gì tôi nói với những người khác thôi.I told him there was no need, I didn't insult him..
Tôi bảo anh ta không cần thiết, tôi không xúc phạm anh ta..Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 10649, Thời gian: 0.0545 ![]()
![]()
![]()
i told her noti told him about

Tiếng anh-Tiếng việt
i told him English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng I told him trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i told him abouttôi nói với anh ấy vềwhen i told himkhi tôi nói với anh ấyi have told himtôi đãnói với anh ấytôi nói vớiông tatôi đãnói với ôngấyi told him i wouldtôi nói với anh ấy rằng tôi sẽi told him whattôi đãnói với anh ta những gìi told him ittôi đãnói vớiông ta đóso i told himnên tôi đã nói với anh ấyi also told himtôi cũng nói với ôngấyI told him trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - le dije
- Người pháp - je lui ai dit
- Người đan mạch - jeg fortalte ham
- Thụy điển - jag berättade
- Na uy - jeg fortalte ham
- Hà lan - ik zei hem
- Tiếng ả rập - أخبرته
- Hàn quốc - 나는 그 에게 말 했 다
- Tiếng nhật - 彼に言った
- Kazakhstan - айттым
- Tiếng slovenian - sem mu povedal
- Ukraina - я сказав йому
- Tiếng do thái - אמרתי לו
- Người hy lạp - του είπα
- Người hungary - mondtam neki
- Người serbian - rekla sam mu
- Tiếng slovak - som mu povedal
- Người ăn chay trường - казах му
- Urdu - میں نے اسے بتایا
- Tiếng rumani - i-am spus
- Người trung quốc - 他说
- Malayalam - ഞാന് പറഞ്ഞു
- Marathi - तो म्हणाला
- Telugu - చెప్పాను
- Tamil - நான் சொன்னேன்
- Tiếng tagalog - sinabi ko sa kanya
- Tiếng bengali - আমি তাকে বললাম
- Tiếng mã lai - saya beritahu dia
- Thái - ผมบอกเขา
- Thổ nhĩ kỳ - söyledim
- Tiếng hindi - मैंने उससे कहा
- Đánh bóng - powiedziałem mu
- Bồ đào nha - disse-lhe
- Người ý - gli ho detto
- Tiếng phần lan - sanoin hänelle
- Tiếng croatia - rekoh mu
- Tiếng indonesia - saya mengatakan kepadanya
- Séc - řekl jsem mu
- Tiếng nga - я сказал ему
Từng chữ dịch
toldđộng từnóibảokểbiếtbáohimđại từhắnnóhimdanh từôngtellđộng từnóibiếtbảokểbáoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Told đọc Là Gì
-
TOLD | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Told Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Told - Forvo
-
"told" Là Gì? Nghĩa Của Từ Told Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Told/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Told Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Told Là Gì, Nghĩa Của Từ Told | Từ điển Anh - Việt
-
Cách Chia động Từ Tell Trong Tiếng Anh - Monkey
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Sau Told Là Gì | Đất Xuyên Việt
-
Câu Gián Tiếp (Reported Speech) Là Gì? Cách Dùng Câu Gián Tiếp
-
Các Cấu Trúc Tell Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - IELTS Vietop