tell someone off ý nghĩa, định nghĩa, tell someone off là gì: 1. to speak angrily to someone because they have done something wrong: 2. to speak angrily to…
Xem chi tiết »
tell sb off - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho tell sb off: to tell someone that they have done something wrong and that you are angry about it: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Tell off. Ý nghĩa của Tell off là: Nói một cách giận dữ với ai đó vì họ làm sai · Ví dụ cụm động từ Tell off. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Tell off: - ...
Xem chi tiết »
Khi trách mắng ai đó, thể hiện sự giận dữ, ta có thể dùng cụm động từ tell off . Tell off nghĩa là nói thẳng vào mặt; rầy la, mắng mỏ ai đó. Ví dụ The teacher ...
Xem chi tiết »
(idiomatic) To rebuke, to reprimand, or to admonish, often in a harsh, direct way. +4 định nghĩa. bản dịch tell off. Thêm ...
Xem chi tiết »
Thành Ngữ. to get told off: bị làm nhục, bị mắng nhiếc. Xem thêm tell. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/To_get_told_off ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
told off có nghĩa là gì? Xem bản dịch. "He's sitting in his bedroom snivelling because he was told off for not doing his homework.".
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. tell off. reprimand. She told the misbehaving student off. Synonyms: brush down. Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham ...
Xem chi tiết »
v. reprimand; brush down. She told the misbehaving student off. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: brush down ...
Xem chi tiết »
to abuse someone; to advance addition verbally. (This has a faculty of certitude about it.) ... I was so mad at Bob that I told him off. ... By the end of the day, ...
Xem chi tiết »
To get told off là gì: Thành Ngữ:, to get told off, bị làm nhục, bị mắng nhiếc.
Xem chi tiết »
To tell off là gì: Thành Ngữ:, to tell off, định, chọn, lựa; phân công.
Xem chi tiết »
Hãy xem khi đi cùng với các giới từ khác nhau thì ý nghĩa của nó sẽ thay đổi như thế nào nhé. ... Tell off: Nói thẳng vào mặt, rầy la, mắng mỏ.
Xem chi tiết »
Facebook · 1. Tell off. tell someone off: express unhappiness or disapproval with another person in a strong way: nói thẳng vào mặt, rầy la, mắng mỏ · 2. Tell on.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Told Off Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề told off nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu