Ice-cream Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ ice-cream tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ice-cream (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ice-creamBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ice-cream tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ice-cream trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ice-cream tiếng Anh nghĩa là gì.
ice-cream /'ais'kri:m/* danh từ- kem
Thuật ngữ liên quan tới ice-cream
- file-dust tiếng Anh là gì?
- self-fertile tiếng Anh là gì?
- slightest tiếng Anh là gì?
- National Enterprise Board (NEB) tiếng Anh là gì?
- Less devoloped countries (LDCs) tiếng Anh là gì?
- exorcist tiếng Anh là gì?
- vermifugal tiếng Anh là gì?
- non-perishable tiếng Anh là gì?
- gas-projector tiếng Anh là gì?
- chewiness tiếng Anh là gì?
- horse-mackerel tiếng Anh là gì?
- triremes tiếng Anh là gì?
- misjudged tiếng Anh là gì?
- informing tiếng Anh là gì?
- introversions tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ice-cream trong tiếng Anh
ice-cream có nghĩa là: ice-cream /'ais'kri:m/* danh từ- kem
Đây là cách dùng ice-cream tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ice-cream tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ice-cream /'ais'kri:m/* danh từ- kem
Từ khóa » Phiên âm Từ Ice Cream
-
Ice-cream - Wiktionary Tiếng Việt
-
ICE CREAM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ICE CREAM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Phát âm Ice Cream Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ICE CREAM – Học Tiếng Anh Qua Bài Hát (MỚI NHẤT) - YouTube
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Từ "kem" - YouTube
-
Học Tiếng Anh Với Chủ Đề - ICE CREAM "Ăn Kem" [LIVESTREAM]
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ice-cream' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hợp âm Ice Cream - BLACKPINK (Phiên Bản 1)
-
-Tiếng Anh : "ice-cream"... - Giúp Bạn Luyện IELTS Tốt Hơn | Facebook
-
Phát âm Tiếng Anh E'station - Trọng âm Của Từ Ghép Cây Kem (ICE ...
-
Ice-cream
ice-cream (phát âm có thể chưa chuẩn)