Ice-cream - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]ice-cream (đếm được và không đếm được, số nhiều ice-creams)
- Dạng viết khác của ice cream
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ có chứa nhiều từ tiếng Anh
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phiên âm Từ Ice Cream
-
ICE CREAM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ICE CREAM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Phát âm Ice Cream Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ICE CREAM – Học Tiếng Anh Qua Bài Hát (MỚI NHẤT) - YouTube
-
Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Từ "kem" - YouTube
-
Học Tiếng Anh Với Chủ Đề - ICE CREAM "Ăn Kem" [LIVESTREAM]
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ice-cream' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ice-cream Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Hợp âm Ice Cream - BLACKPINK (Phiên Bản 1)
-
-Tiếng Anh : "ice-cream"... - Giúp Bạn Luyện IELTS Tốt Hơn | Facebook
-
Phát âm Tiếng Anh E'station - Trọng âm Của Từ Ghép Cây Kem (ICE ...
-
Ice-cream