Idea - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
idea

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈdi.ə/
Hoa Kỳ[ɑɪ.ˈdi.ə]

Danh từ

[sửa]

idea /ɑɪ.ˈdi.ə/

  1. Quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến. a fixed idea — quan niệm cố định the young idea — lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ
  2. Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua. we hadn't the slightest idea of it — chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó to give an idea of something — cho một ý niệm về vấn đề gì
  3. Sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng. I had no idea you could do it — tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó
  4. Ý định, kế hoạch hành động, ý đồ. what's the big idea? — (mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế? man of ideas — người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay
  5. (Triết học) Mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc).

Tham khảo

[sửa]
  • "idea", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=idea&oldid=1855805” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Idea