Ideas Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ideas
idea /ai'diə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiếna fixed idea → quan niệm cố địnhthe young idea → lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết quawe hadn't the slightest idea of it → chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đóto give an idea of something → cho một ý niệm về vấn đề gì sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượngI had no idea you could do it → tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó ý định, kế hoạch hành động, ý đồwhat's the big idea? →(mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế?man of ideas → người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề các tơ, Lốc)@idea (logic học) khái niệm; tư tưởng; ý ← Xem thêm từ ideamonger Xem thêm từ ideate →Các câu ví dụ:
1. There have been so many ideas and proposals to rescue the delta but poor traffic infrastructure is a major bottleneck, and for years the delta has been waiting for investment to be prioritized to mitigate that.
Nghĩa của câu:Đã có rất nhiều ý tưởng và đề xuất giải cứu vùng châu thổ nhưng hạ tầng giao thông yếu kém là một điểm nghẽn lớn, và nhiều năm qua vùng đồng bằng vẫn chờ đợi ưu tiên đầu tư để giảm thiểu điều đó.
Xem thêm →2. There have been many ideas and proposals to rescue the delta, but poor transport infrastructure is a major bottleneck, and for years the delta has been waiting for investment priorities to reduce it.
Xem thêm →3. Google says a number of top startups have participated in Demo Day Asia for the second time, and unique ideas such as imaging devices for early breast cancer detection, large-scale solar projects and education system has been selected.
Xem thêm →4. Innovative ideas, high application of technology, great scaling potential and globalization potential were among criteria applied in the selection of the 15 contestants who have been shortlisted for the contest’s presentation round.
Xem thêm →5. com on Tuesday, listed some 20 sentences from the portion of Dylan's lecture on "Moby Dick" that closely resembled phrases or ideas on the SparkNotes website on the book.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về idea /ai'diə/Từ vựng liên quan
as ea i id ide ideaLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phát âm Idea
-
IDEA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Idea - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Idea - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'idea' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Phát âm Từ Idea Trong Tiếng Anh
-
Good Idea - Phát Âm Hay
-
[ PHÁT ÂM TIẾNG ANH ] - Bài 5: Hướng Dẫn Phát âm Câu Dài 02
-
IDEA ZONE - Tiếng Anh Giao Tiếp Thực Tế - [ Phát âm ... - Facebook
-
Idea Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Idea Là Gì Và Cấu Trúc Từ Idea Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
"idea" Là Gì? Nghĩa Của Từ Idea Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Nice Idea - DictWiki.NET