Identification Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ identification tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | identification (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ identificationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
identification tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ identification trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ identification tiếng Anh nghĩa là gì.
identification /ai,dentifi'keiʃn/* danh từ- sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất- sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)- sự phát hiện ra, sự nhận diện ra=identification of enemy units+ sự phát hiện ra những đơn vị địch- sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào=identification with the party+ sự gắn bó chặt chẽ với đảng=identification with the student movenment+ sự gia nhập phong trào học sinhidentification- [sự, phép] đồng nhất; (điều khiển học) sự nhận ra; ký hiệu- coded i. ký hiệu mã hoá- signal i. sự nhận ra ký hiệu
Thuật ngữ liên quan tới identification
- precipitously tiếng Anh là gì?
- beagle tiếng Anh là gì?
- fluor-spar tiếng Anh là gì?
- unstoppable tiếng Anh là gì?
- graphicness tiếng Anh là gì?
- chose tiếng Anh là gì?
- non-cooperation tiếng Anh là gì?
- nines tiếng Anh là gì?
- veal tiếng Anh là gì?
- homeletics tiếng Anh là gì?
- cadency tiếng Anh là gì?
- released tiếng Anh là gì?
- corporator tiếng Anh là gì?
- root vegetable tiếng Anh là gì?
- rescind tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của identification trong tiếng Anh
identification có nghĩa là: identification /ai,dentifi'keiʃn/* danh từ- sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất- sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)- sự phát hiện ra, sự nhận diện ra=identification of enemy units+ sự phát hiện ra những đơn vị địch- sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào=identification with the party+ sự gắn bó chặt chẽ với đảng=identification with the student movenment+ sự gia nhập phong trào học sinhidentification- [sự, phép] đồng nhất; (điều khiển học) sự nhận ra; ký hiệu- coded i. ký hiệu mã hoá- signal i. sự nhận ra ký hiệu
Đây là cách dùng identification tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ identification tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
identification /ai tiếng Anh là gì?dentifi'keiʃn/* danh từ- sự đồng nhất hoá tiếng Anh là gì? sự làm thành đồng nhất- sự nhận ra tiếng Anh là gì? sự nhận biết sự nhận diện tiếng Anh là gì? sự nhận dạng tiếng Anh là gì? nét để nhận ra tiếng Anh là gì? nét để nhận biết tiếng Anh là gì? nét để nhận diện tiếng Anh là gì? nét để nhận dạng (người nào tiếng Anh là gì? vật gì)- sự phát hiện ra tiếng Anh là gì? sự nhận diện ra=identification of enemy units+ sự phát hiện ra những đơn vị địch- sự gắn bó chặt chẽ với tiếng Anh là gì? sự gia nhập tiếng Anh là gì? sự dự vào=identification with the party+ sự gắn bó chặt chẽ với đảng=identification with the student movenment+ sự gia nhập phong trào học sinhidentification- [sự tiếng Anh là gì? phép] đồng nhất tiếng Anh là gì? (điều khiển học) sự nhận ra tiếng Anh là gì? ký hiệu- coded i. ký hiệu mã hoá- signal i. sự nhận ra ký hiệu
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Identification
-
IDENTIFICATION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Identification - Wiktionary Tiếng Việt
-
Identify - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Identification - Forvo
-
Cách Phát âm Identify - Tiếng Anh - Forvo
-
Học Từ Identify - Chủ đề Hospitals | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'identify' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Website Từ điển Chọn 'identity' Là 'từ Của Năm' - VnExpress
-
Identify Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Identifications Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Identification - Từ điển Anh - Việt
-
Speaker Identification Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
identification (phát âm có thể chưa chuẩn)