Identity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ identity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | identity (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ identityBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
identity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ identity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ identity tiếng Anh nghĩa là gì.
identity /ai'dentiti/* danh từ- tính đồng nhất; sự giống hệt=a case of mistaken identity+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt- cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)- (toán học) đồng nhất thứcidentity- đồng nhất thức- parallelogram i. đồng nhất thức bình hành - polynomial i. đồng nhất thức đa thức- trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác
Thuật ngữ liên quan tới identity
- rodenticide tiếng Anh là gì?
- gun-stock tiếng Anh là gì?
- Director's Law tiếng Anh là gì?
- side-arms tiếng Anh là gì?
- debugger tiếng Anh là gì?
- pigeons tiếng Anh là gì?
- clean tiếng Anh là gì?
- engineers tiếng Anh là gì?
- fuller tiếng Anh là gì?
- heterosexuality tiếng Anh là gì?
- fate tiếng Anh là gì?
- skid-proof tiếng Anh là gì?
- diskettes tiếng Anh là gì?
- dynamometric tiếng Anh là gì?
- tide tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của identity trong tiếng Anh
identity có nghĩa là: identity /ai'dentiti/* danh từ- tính đồng nhất; sự giống hệt=a case of mistaken identity+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt- cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)- (toán học) đồng nhất thứcidentity- đồng nhất thức- parallelogram i. đồng nhất thức bình hành - polynomial i. đồng nhất thức đa thức- trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác
Đây là cách dùng identity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ identity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
identity /ai'dentiti/* danh từ- tính đồng nhất tiếng Anh là gì? sự giống hệt=a case of mistaken identity+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt- cá tính tiếng Anh là gì? đặc tính tiếng Anh là gì? nét để nhận biết tiếng Anh là gì? nét để nhận dạng tiếng Anh là gì? nét để nhận diện (của người nào tiếng Anh là gì? vật gì...)- (toán học) đồng nhất thứcidentity- đồng nhất thức- parallelogram i. đồng nhất thức bình hành - polynomial i. đồng nhất thức đa thức- trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác
Từ khóa » Phiên âm Từ Identity
-
Identity - Wiktionary Tiếng Việt
-
IDENTITY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Identity Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Identity Trong Tiếng Anh - Forvo
-
"identity" Là Gì? Nghĩa Của Từ Identity Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Identity Là Gì? - Dictionary4it
-
Digital Identity Là Gì? - Từ điển CNTT
-
Thảo Luận:Bản Dạng Giới – Wikipedia Tiếng Việt
-
Identity Card
-
Self-identity
-
Identity - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Identity Matrix Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
identity (phát âm có thể chưa chuẩn)