IELTS Grammar: Phân Biệt "Put On - Dress - Wear"

Dress, Wear và Put on đều có ý nghĩa là mặc quần áo hay phụ kiện. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái nghĩa riêng và được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt Dress, Put on và Wear để hiểu rõ và tránh những lỗi sai khi sử dụng 3 từ này. Tìm hiểu ngay nhé!

1. Ý nghĩa và cách dùng Dress, Put và Wear

1.1. Wear

Theo từ điển Cambridge Dictionary, động từ Wear có ý nghĩa là: Mặc quần áo, đeo/mang một món trang sức, hoặc vật dụng nào đó trên cơ thể (to have clothing, jewellery, etc. on your body).

Cách dùng:

  • Wear là một ngoại động từ thường đi kèm với danh từ chỉ quần áo, phụ kiện hoặc trang sức.
  • Wear thường dùng để diễn tả trạng thái đang mặc hoặc đang mang quần áo hay phụ kiện nào đó rồi.
  • Wear có thể sử dụng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang mặc.

Cấu trúc:

S + wear + something

Ví dụ:

  • My grandmother likes to wear colorful clothes. (Bà tôi thích mặc quần áo màu sắc sặc sỡ.)
  • He's wearing a new pair of shoes today. (Hôm nay anh ấy đang đi một đôi giày mới.)
  • Because of his poor eyesight, he has to wear glasses all the time. (Vì thị lực kém, anh ấy phải đeo kính mọi lúc.)

Ngoài ra, Wear còn được dùng cho với nghĩa là tạo kiểu tóc (to arrange your hair in a particular way).

Ví dụ:

  • He usually wears his hair short in the summer. (Anh ấy thường để tóc ngắn vào mùa hè.)
  • She is wearing her hair in a bun today. (Hôm nay cô ấy đang búi tóc.)

1.2. Put on

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Put on nghĩa là mặc quần áo hoặc trang điểm (to move something you wear onto your body).

Cách dùng:

  • Put on cũng giữ vai trò như 1 ngoại động từ và thường đi kèm với danh từ chỉ quần áo hoặc phụ kiện.
  • Put on nhấn mạnh vào quá trình mặc, khoác hay mang quần áo phụ kiện lên người, chứ không phải trạng thái đang mặc.

Cấu trúc:

S + put on + something

Ví dụ:

  • It’s cold outside, so don’t forget to put on your coat. (Ngoài trời lạnh đấy, nên đừng quên mặc áo khoác vào nhé.)
  • He put on his hat and sunglasses before going to the beach. (Anh ấy đội mũ và đeo kính râm trước khi đi biển.)
  • He put on his boots to go hiking. (Anh ấy mang giày đi bộ để đi hiking.)

1.3. Dress

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Dress có nghĩa là mặc cho bản thân hoặc ai đó mặc loại quần áo cụ thể (to wear or make someone wear a particular type of clothes).

Cách dùng:

  • Dress vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Nghĩa là sau Dress có thể có tân ngữ hoặc không.
  • Dress thường được dùng để diễn tả ý nghĩa mặc đồ cho ai đó.

Cấu trúc:

S + dress + …

S + dress + in + something

S + dress + someone + (in + something)

Ví dụ:

  • It takes him 15 minutes to dress before going to school. (Cậu ấy mất 15 phút để mặc quần áo trước khi đến trường.)
  • She dresses her son in warm clothes. (Cô ấy mặc quần áo ấm cho con trai.)
  • For the meeting, he dressed in a formal suit. (Để tham dự cuộc họp, anh ấy mặc một bộ vest trang trọng.)

Bên cạnh đó, Get dressed cũng có nghĩa tương tự như Dress (nội động từ), nhưng nhấn mạnh hơn vào quá trình mặc quần áo.

Ví dụ;

  • I usually get dressed after I have breakfast. (Tôi thường mặc quần áo sau khi ăn sáng.)
  • After the swim, we got dressed quickly and went for ice cream. (Sau khi bơi, chúng tôi nhanh chóng mặc quần áo và đi ăn kem.)

4. Phân biệt Dress, Put on và Wear

Sau khi đã nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của 3 từ Dress, Put on và Wear. Chúng ta hãy cùng xem bảng tóm tắt các điểm khác nhau của Dress, Wear và Put on để dễ dàng phân biệt nhé.

Tiêu chí

Put on

Wear

Dress

Từ loại

Ngoại động từ

Ngoại động từ

Ngoại động từ/Nội động từ

Ý nghĩa

Mặc vào/đội vào/khoác lên + quần áo/phụ kiện/trang sức

 

Mặc/đội/đeo + quần áo/phụ kiện/trang sức

Mặc/đeo/đội/khoác + quần áo/phụ kiện/trang sức

Cách dùng

Put on nhấn mạnh hành động/quá trình đang mặc.

Wear nhấn mạnh trạng thái đã mặc rồi.

Dress thường dùng để diễn tả hành động mặc đồ cho ai

Ví dụ

I put on my jacket before going outside. (Tôi mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

He dresses in a suit for work. (Anh ấy mặc vest đi làm.)

 

She dressed her children while her husband made breakfast. (Cô mặc quần áo cho con trong khi chồng cô làm bữa sáng.)

Có thể bạn quan tâm:

  • Phân biệt Get up và Wake up: Ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng chi tiết
  • Phân biệt Made of và Made from đơn giản, dễ hiểu nhất
  • Phân biệt In time vs On time đơn giản và dễ hiểu

5. Một số từ đồng nghĩa của Dress, Put on và Wear

Qua các phần trên, việc phân biệt Dress, Put on và Wear đã trở nên dễ dàng hơn rồi đúng không nào? Để làm phong phú vốn từ vựng và cách diễn đạt trở nên tự nhiên hơn, chúng ta hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa của chúng nhé!

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Clothe oneself in

Mặc quần áo cho hoặc tự mặc

He clothed himself in a fine suit for the important meeting. (Anh ấy mặc một bộ suit đẹp trong cuộc họp quan trọng.)

Costume oneself

Mặc bộ trang phục hóa trang

The actor costumed himself as a pirate. (Diễn viên mặc trang phục như một tên cướp biển.)

 Attire oneself with

Mặc, mang đồ

She attired herself with elegance for the formal event. (Cô ấy ăn mặc thanh lịch cho sự kiện trang trọng.)

Sport

Mặc hoặc được trang trí với thứ gì đó

He sports a new watch every day. (Anh ấy đeo một chiếc đồng hồ mới mỗi ngày.)

Wrap

Quấn

See wrapped the scarf around her neck. (Cô ấy quấn khăn quàng cổ.)

Don

Mặc quần áo

Mary donned her hat and gloves before going outside. (Mary đội mũ và đeo găng tay trước khi ra ngoài.)

Slip on

Mặc hoặc mang một món đồ

She slipped on her shoes and left for work. (Cô ấy mang giày vào và đi làm.)

6. Bài tập phân biệt Dress, Wear và Put on - có đáp án

Để củng cố các kiến thức lý thuyết đã học ở trên, chúng ta cùng làm bài tập phân biệt Dress, Wear và Put on nhé!

Bài tập 1: Điền từ Dress, Wear, hoặc Put on vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. Before you leave the house, make sure to _______ your coat; it’s cold outside.

  2. The actors are _______ costumes for the performance of the play.

  3. Can you _______ your hat and gloves when we go outside?

  4. He always _______ a suit and tie to work every day.

  5. My sister _______ me when we were small children.

  6. She decided to _______ beautifully for the party tonight.

Đáp án

  1. put on

  2. wearing

  3. put on

  4. wear

  5. dress

  6. dress

Bài 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. Do you see the man, who is _______ the black suit over there.

  1. putting on

  2. wearing

  3. dressing

2. The little can't _______ herself and needs help from her housemaid.

  1. put on

  2. wear

  3. dress

3. The woman used to _______ a lot of golden rings at parties when she was young.

  1. put on

  2. wear

  3. dress

4. Stop the motorbike and _______ the helmet right now.

  1. put on

  2. wear

  3. dress

5. You should _______ in dark colours when going to a funeral.

  1. put on

  2. wear

  3. dress

6. He didn't _______ his watch when he left home and it was still on the desk.

  1. put on

  2. wear

  3. dress

7. Hurry up! Put _______ your coat_______!

  1. put ... on

  2. wear ... X

  3. dress ... X

8. She always _______ entirely in black.

  1. puts on

  2. wears

  3. dresses

9. There's no need to _______ up - come as you are.

  1. put on

  2. wear

  3. dress

10. She _______ a new coat when I saw her at Tom's party last night.

  1. was putting on

  2. was wearing

  3. was dressing

Đáp án

  1. B (is wearing: đang mặc)

  2. C (dress herself: tự mặc quần áo)

  3. B (wear a lot of golden rings: đeo rất nhiều nhẫn vàng)

  4. B (wear the helmet: đội mũ bảo hiểm)

  5. C (dress in dark colours: mặc đồ tối màu)

  6. B (wear his watch: đeo đồng hồ)

  7. A (put something on: mặc đồ vào (lúc này chưa mặc, chuẩn bị mặc vào))

  8. C (dress in black: mặc đồ màu đen)

  9. C (dress up: ăn mặc lịch sự, trang trọng)

  10. B (was wearing: khi đó đang mặc)

Bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn Phân biệt Dress, Put on và Wear cũng như cung cấp thêm các từ đồng nghĩa liên quan. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục ngoại ngữ.

Từ khóa » Sự Khác Nhau Giữa Wear Và Put On