[IELTS TIPS] Các Phrases Hữu ích Cho Bài Thi IELTS Speaking And ...
Có thể bạn quan tâm
I. 1. Narrow something down: remove thing that are least important, necessary, or suitable (thu hẹp một danh sách bằng cách loại đi những thứ không quan trọng, không cần thiết hoặc không phù hợp) VÍ DỤ: We narrowed the list of candidates down from ten to three.
2. On top of something: in addition to something, especially something unpleasant (đỉnh điểm là…, thường là thứ không dễ chịu)
VÍ DỤ: We missed the train, and on top of that we had to wait for two hours for the next one
3. Needless to say: It is obvious that It doesn’t need to be said (cái gì đó hiển nhên) VÍ DỤ: Needless to say, I should have spent more time on the report, but I just didn’t have it.
5. That is to say: Used to introduce clarification, explanation or simplification; In other words (nói theo một cách khác dễ hiểu hơn)
VÍ DỤ: We’re only human — that is to say, we don’t always think with our head.
6. That said: having said that, however (tuy nhiên)
VÍ DỤ: He can be quite moody at times. That said, he is very generous and helpful.
7. To say the least: Used to show that something is worse or more serious than you are actually saying (dùng để nhấn mạnh một vấn đề gì đó nghiêm trọng hơn những gì bạn nói ra)
VÍ DỤ: The dinner was tasteless, to say the least.
8. As far as I’m concerned: in my opinion; as it relates to me (theo suy nghĩ của tôi)
VÍ DỤ: This is the best cake I have ever eaten as far as I’m concerned
9. As/so far as I know: used to say what you think is true, although you do not know all the facts; according to my knowledge (dùng để nói khi bạn nghĩ cái gì đó đúng, mặc dù bạn không biết tất cả sự thật về nó, mà chỉ theo kiến thức của bạn_ Đến chừng mực mà tôi biết)
VÍ DỤ: As far as I know, he is Buddhist
Chia sẻ:
Từ khóa » Cấu Trúc Needless To Say
-
Needless To Say Là Gì Và Cấu Trúc Needless To Say Trong Tiếng Anh
-
Cụm Từ Needless To Say Nghĩa Là Gì? - Toploigiai
-
Meaning Of Needless To Say In English - Cambridge Dictionary
-
CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Top 14 Needless To Say Là Gì - Vozz
-
Needless To Say Nghĩa Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Needless To Say Là Gì ? Meaning Of ... - TTMN
-
Needless To Say Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Needless To Say That Many People Have Complained About The New ...
-
Đồng Nghĩa Của Needless To Say Là Gì ? Meaning Of Needless To ...
-
Needless ______, My Boss Will Be Off Work For A Minute.
-
It Goes Without Saying Là Gì - HOCTIENGANH.TV
-
Oil Seal Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Oil Seal Trong Câu Tiếng Anh 2022