Needless To Say Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
needless to say
it is obvious, it goes without saying Needless to say, there are many idioms in the English language.bất nên phải nói
Rõ ràng; sau đây là trả toàn tự hiển nhiên. Helen bị viêm phổi, nên bất nên phải nói, chúng tui đang hoãn kỳ nghỉ của mình .. Xem thêm: nóibất cần nói
Rõ ràng là bất cần nói, nhưng ... . Không nên phải nói, lẽ ra tui nên dành nhiều thời (gian) gian hơn cho bản báo cáo, nhưng tui đã bất có nó .. Xem thêm: nóibất nên phải nói
Rất có thể hoặc hiển nhiên, hiển nhiên, như trong Không nên phải nói, sự sẵn có của vũ khí tấn công có mối liên hệ chặt chẽ với tội phạm. Mặc dù thoạt nhìn không nghĩa (nếu bất cần thiết phải nói, tại sao phải nói?), Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh. Nó có nguồn gốc như bất cần thiết để nói vào đầu những năm 1500. Cũng xem đi mà bất (nói). . Xem thêm: saycauseless to ˈsay
như bạn mong đợi: Không nên phải nói, những học sinh vừa học toán trước đây vừa làm tốt hơn trong kỳ thi thống kê. ♢ Anh ấy về nhà từ bữa tiệc lúc 5 giờ sáng, bất nên phải nói, bố mẹ anh ấy vừa rất tức giận, nếu điều gì bất cần thiết thì cũng bất cần thiết .. Xem thêm: nóibất cần nói
Không cần thiết phải nói. Cụm từ này, luôn đứng trước tuyên bố về điều bất nên phải nói, có nguồn gốc là “Nedelesse to speechke” vào đầu thế kỷ XVI. Xem cũng đi mà bất nói. . Xem thêm: nói. Xem thêm:More Idioms/Phrases
necessity is the mother of invention neck neck and neck neck of the woods necktie party need money to make... needle needle in a haystack needless to say neither fish nor fowl neither here nor there nerd nerves of steel nervous breakdown nervous Nellie nest egg net surfer An needless to say idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with needless to say, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ needless to sayHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cấu Trúc Needless To Say
-
Needless To Say Là Gì Và Cấu Trúc Needless To Say Trong Tiếng Anh
-
Cụm Từ Needless To Say Nghĩa Là Gì? - Toploigiai
-
Meaning Of Needless To Say In English - Cambridge Dictionary
-
CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Top 14 Needless To Say Là Gì - Vozz
-
Needless To Say Nghĩa Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Needless To Say Là Gì ? Meaning Of ... - TTMN
-
[IELTS TIPS] Các Phrases Hữu ích Cho Bài Thi IELTS Speaking And ...
-
Needless To Say That Many People Have Complained About The New ...
-
Đồng Nghĩa Của Needless To Say Là Gì ? Meaning Of Needless To ...
-
Needless ______, My Boss Will Be Off Work For A Minute.
-
It Goes Without Saying Là Gì - HOCTIENGANH.TV
-
Oil Seal Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Oil Seal Trong Câu Tiếng Anh 2022