Ielts Vocabualry: Smiling - Các Từ Mô Tả Kiểu Cười
Có thể bạn quan tâm
Let’s talk about Smiling - Một nụ cười bằng nhiều thang thuốc bổ bởi thế mà Charlin Chaplin đã có nói “A day without laughter is a day wasted”. Cùng học vocab, phrases và idioms về các kiểu cười trong tiếng Anh cực tuyệt cùng team nhà BEC nhé
1. Beam (v) /biːm/: to smile with obvious pleasure - cười rạng rỡ Example: She beamed with delight/pleasure at his remarks. 2. Chuckle (v) /ˈtʃʌk.əl/: to laugh quietly - cười thầm Example: Mr. Jones chuckled to himself as he read a funny story in the newspaper. 3. Chortle (v) /ˈtʃɔːrtl/ : to laugh, showing pleasure and satisfaction, often at someone else's bad luck - cười như nắc nẻ Example: She chortled with glee at the news. 4. Laugh (v) /lɑ:f/: smile while making sounds with your voice that show you think something is funny or you are happy - cười vui Example: I hardly ever laugh at jokes. I just don't find them funny. Example: It's very rare that a book is so good you actually laugh out loud. 5. Smile (n) /smaɪl/: a happy or friendly expression on the face in which the ends of the mouth curve up slightly, often with the lips moving apart so that the teeth can be seen - cười mỉm, tủm tỉm Example: Amy had a big/broad smile on her face. 6. Grin /ɡrɪn/ : a wide smile - cười toe toét Example: I assumed things had gone well for him because he had a big grin on his face. 7. Break into a broad grin : cười toe toét, toét miệng cười 8. Belly laugh (n) /ˈbel.i ˌlɑːf/: a loud, uncontrolled laugh - cười đau cả bụng Example: I’ve never heard Robin laugh like that - it was a real belly laugh. 9. Laugh your head off = to laugh a lot, loudly: cười nắc nở Example: You laughed your head off when I fell! 10. Smirk (n) /smɜːk/: a smile that expresses satisfaction or pleasure about having done something or knowing something that is not known by someone else - cười nhếch miệng, cười đểu Example: Mr. Smith always smirks when he sees me.Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Từ khóa » Cười đểu Trong Tiếng Anh
-
Cười Khẩy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cười đểu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cười đểu Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Về Các điệu Cười - Benative Kids
-
TỪ VỰNG: CÁC KIỂU CƯỜI TRONG... - Dịch Thuật Và Cuộc Sống
-
NỤ CƯỜI KHẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'đểu' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
[TOP 222+] Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh Siêu Dễ Thương
-
101 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI - Timmy English
-
Phím Tắt Cho Biểu Tượng Cảm Xúc - Microsoft Support
-
SAO ANH LẠI CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex