Phím Tắt Cho Biểu Tượng Cảm Xúc - Microsoft Support
Có thể bạn quan tâm
GroupMe phím tắt của biểu tượng cảm xúc trên máy tính để bàn và web. Khi bạn nhập :-) cũng như nhiều biểu tượng cảm xúc khác, nó sẽ được chuyển đổi thành một biểu tượng GroupMe của bạn.
Dưới đây là danh sách các phím tắt cho biểu tượng cảm xúc.
Lối tắt | Emoticon |
---|---|
:) | Mặt cười |
:-) | Mặt cười |
:] | Mặt nội dung |
;) | Mặt nháy mắt |
;-) | Mặt nháy mắt |
:D | Mặt ly kỳ |
:-D | Mặt ly kỳ |
; P | Mặt nghh bội |
;-P | Mặt nghh bội |
:P | Mặt ngớ ngẩn |
:-P | Mặt ngớ ngẩn |
8) | Mặt anh chàng mát mẻ |
8-) | Mặt anh chàng mát mẻ |
:| | Mặt trống |
:-| | Mặt trống |
:( | Mặt buồn |
:-( | Mặt buồn |
O_o | Mặt bị gộp thành tột |
o.O | Mặt bị gộp thành tột |
:/ | Mặt ốm |
:-/ | Mặt ốm |
:O | Khuôn mặt ngạc nhiên |
:-O | Khuôn mặt ngạc nhiên |
O_O | Mặt tinh chỉnh |
O.O | Mặt tinh chỉnh |
O_o | Mặt bị gộp thành tột |
#) | Đồng Bảng Anh |
#-) | Đồng Bảng Anh |
^.^ | Nerdie Poundie |
^_^ | Nerdie Poundie |
^^ | Nerdie Poundie |
:x | Mặt hôn |
:-x | Mặt hôn |
<3 | Trái tim |
#( | Chim lông chim |
#-( | Chim lông chim |
m) | Facepalm |
m-) | Facepalm |
Xd | Khóc cười |
XD | Khóc cười |
:'( | Mặt khóc |
:'-( | Mặt khóc |
Từ khóa » Cười đểu Trong Tiếng Anh
-
Cười Khẩy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cười đểu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cười đểu Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Về Các điệu Cười - Benative Kids
-
TỪ VỰNG: CÁC KIỂU CƯỜI TRONG... - Dịch Thuật Và Cuộc Sống
-
NỤ CƯỜI KHẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'đểu' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
[TOP 222+] Câu Nói Hay Về Nụ Cười Bằng Tiếng Anh Siêu Dễ Thương
-
101 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI - Timmy English
-
Ielts Vocabualry: Smiling - Các Từ Mô Tả Kiểu Cười
-
SAO ANH LẠI CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex