IGLOO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IGLOO Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['igluː]Danh từigloo ['igluː] igloolều tuyếtigloo

Ví dụ về việc sử dụng Igloo trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The igloo is an ingenious invention for keeping warm.Lều tuyết là một phát minh để giữ ấm.Try spending a night on ice at Kirkenes Ice Hotel orthe Sorrisnivia Igloo Hotel.Hãy dành một đêm trên băng tại Kirkenes Ice Hotel hoặcSorrisnivia Igloo Hotel.The igloo, if correctly built, will support the weight of a person standing on the roof.Lều tuyết, nếu xây đúng cách, sẽ chịu nổi sức nặng của một người đứng trên nóc.Perry arrives on a mountain with an igloo on it via airplane and drops down through a chimney.Perry đến một ngọn núi với lều tuyết trên nó bằng máy bay và đi xuống thông qua ống khói.There should have been twenty-one, but because of her poor penmanship,Georgeanne would have to wait to make her igloo.Lẽ ra phải có hai mươi mốt căn, nhưng vì kém môn tập viết,Georgeanne vẫn chưa được làm căn lều của mình.Sorrisniva Igloo Hotel, in the outlying area of Alta, has been rebuilt yearly since 1999.Khách sạn Sorrisniva Igloo, ở khu vực xa xôi của Alta, đã được xây dựng lại hàng năm kể từ năm 1999.The U.S. also spent roughly $1 billion per year from 1968 until1973 on a futuristic program called Operation Igloo White.Mỹ cũng tiêu tốn gần 1 tỷ đô mỗi năm từ 1968 đến 1973 cho một chương trình tươnglai với tên gọi Chiến dịch Igloo White.When we entered the igloo, my dog Rasta jumped on the skins and posed as if he had been living here forever.Khi bước vào lều, Rasta nhảy lên và tạo dáng như thể nó đã sống ở đây từ lâu lắm rồi.The US also spent roughly $1 billion(£762 million) per year from 1968 until1973 on a futuristic program called Operation Igloo White.Mỹ cũng tiêu tốn gần 1 tỷ đô mỗi năm từ 1968 đến 1973 cho một chương trình tươnglai với tên gọi Chiến dịch Igloo White.The hotel provides 20 snow igloo made with glass so that you can watch the Northern Lights lying down on your bed.Khách sạn có tổng cộng 20 lều tuyết được làm từ thủy tinh, bởi vậy du khách có thể ngắm nhìn ánh sáng phương Bắc ngay khi nằm thư giãn trên giường ngủ.Togo's sense of smell permitted them to stay on course and got them to their stopping point on the North shore of Norton Bay,at an Eskimo sod igloo.Khứu giác của Togo giữ cho họ đi đúng lộ trình và đưa họ đến điểm dừng chân của họ trên bờ Bắc của Vịnh Norton,tại một căn nhà băng sod igloo của người Eskimo.Born from a modest metalworking shop back in 1947, Igloo has been instrumental in redefining how we live, work and play.Sinh ra từ một cửa hàng gia công kim loại khiêm tốn vào năm 1947, Igloo đã trở thành công cụ xác định lại cách chúng ta sống, làm việc và vui chơi.Igloo Fest: from mid-January for a month, Igloo Fest takes over the Old Port of Montreal for a large electro music festival each weekend.Igloo Fest: từ giữa tháng 1 cho một tháng, Igloo Fest đi qua Cảng Old Montreal để tổ chức một lễ hội âm nhạc điện tử lớn mỗi cuối tuần.Surrounded by Lapland's natural beauty Hotel& Igloo Village Kakslauttanen is situated in the vicinity of Urho Kekkonen National Park.Được bao quanh bởi vẻ đẹp của thiên nhiên Lapland, khu nghỉ dưỡng Hotel& Igloo Villag Kakslauttanen nằm rất gần Công viên Quốc gia Urho Kekkonen.I rented a big car and we went to this small town because Mario wanted to build a new igloo, his first igloo in an open space.Tôi đã thuê một cái xe to và tất cả chúng tôi cùng nhau đi tới ngôi làng nhỏ này vì Mario muốn xây một cái lều igloo mới, cái lều igloo đầu tiên của anh ấy ở ngoài trời.The hotel offers 20 snow igloo which made with glass so that guest can see the Northern Lights while lying down on the bed.Khách sạn có tổng cộng 20 lều tuyết được làm từ thủy tinh, bởi vậy du khách có thể ngắm nhìn ánh sáng phương Bắc ngay khi nằm thư giãn trên giường ngủ.Research shows that three in every four U.S. households own at least one Igloo cooler, making Igloo the most popular cooler brand in the U.S.!Nghiên cứu đã cho thấy rằng cứ ba trong bốn hộ gia đình của Hoa Kỳ sở hữu ít nhất một thùng đá Igloo,điều đó làm cho Igloo trở thành thương hiệu thùng đá du lịch phổ biến nhất tại Mỹ!If the girls changed their patrol routes on a whim or if the winds changed enough for Mary to catch their scent,they would be detected or the igloo entrance would be found.Nếu những cô gái khác bỗng nhiên thay đổi tuyến đường tuần tra hoặc chẳng may gió đổi hướng làm Mary đánh hơi được mùi của họ, những ngườiđó sẽ phát hiện ra họ hoặc tìm thấy lối vào lều tuyết.Your mission in this ArcticCircle battle game is to defend your igloo and keep shooting the penguins with bigger and better guns.Thảm sát chim cánh cụtNhiệm vụ của bạntrong trò chơi trận vòng Bắc cực này là để bảo vệ các lều tuyết của bạn và giữ cho bắn chim cánh cụt với súng lớn hơn và tốt hơn.In Nunavut's‘igloo and email' society, where adults who were born in igloos have children who may never have been out on the land, there's a high incidence of depression.Trong cộng đồng‘ lều tuyết và email' của Nunavut, nơi những người trưởng thành được sinh ra trong những lều tuyết và có những đứa con chưa bao giờ đặt chân trên mặt đất, thì tỷ lệ trầm cảm ở đây rất cao.The Real Estate Institute ofQueensland teams up with local tech startup Igloo to launch a blockchain-based tenancy agreement platform by the end of 2019.Viện bất động sản Queensland( REIQ) đãhợp tác với công ty startup công nghệ địa phương Igloo để ra mắt nền tảng thỏa thuận thuê nhà dựa trên blockchain vào cuối năm 2019.Igloo White was the brainchild of a secretive group called the Jasons, and they were formed as a quasi-independent think tank in 1960 funded by ARPA(now DARPA), the Defense Department's bleeding edge technology arm.Igloo White là sản phẩm trí tuệ của một nhóm bí mật mang tên gọi là Jasons, nhóm này được hình thành như là một ban cố vấn bán độc lập năm 1960, được sự tài trợ từ ARPA( DARPA hiện nay).Retain data across reboots by using the complementary Faronics Data Igloo, that allows you to redirect user profiles, folders, and registry keys to a Thawed drive.Giữ lại dữ liệu qua khởi động lại bằng cách sử dụng Faronics Data Igloo bổ sung, cho phép bạn chuyển hướng cấu hình người dùng, thư mục và khóa registry vào ổ đĩa Thawed.Mario Merz read this book in German, and that same day, in Schauffhausen, in a small town next to Zurich, Mario Merz runs to see the director of this museum- they were friends-and he cried,“Why didn't you let Korin into my igloo?Mario Merz đọc được cuốn sách đó qua bản dịch tiếng Đức, cùng ngày hôm đó, ở Schauffhausen, tại một thị trấn nhỏ gần Zurich, Mario Merz vội tới gặp giám đốc viện bảo tàng- họ là bạn của nhau- vàkêu lên:“ Tại sao anh không để cho Korin vào lều igloo của tôi?Lukasik thought the weakness of the Igloo White system was that the sensors were on the ground, and drones were merely relay devices between them and the computers in Thailand.Lukasik cho rằng nhược điểm chính của hệ thống Igloo White là các cảm biến được cài đặt trên mặt đất, máy bay đơn thuần chỉ được lắp đặt các thiết bị chuyển tiếp thông tin giữa các cảm biến và máy tính ở Thái Lan.RO Reverse Osmosis water dispenser With Filters When you hear the Feter name immediately you think of quality built affordable refrigerators and coolers The folks at igloo are at it again Introducing the igloo MWC499 Hot and Cold Floor standing….RO Máy thẩm thấu ngược thẩm thấu với bộ lọc Khi bạn nghe tên Feter, ngay lập tức bạn nghĩ đến các tủ lạnh vàtủ lạnh có sẵn chất lượng cao. Các folks ở igloo được vào nó một lần nữa! Giới thiệu máy nước nóng lạnh đứng nguội MWC499 của giàn khoan….Snow sculpture exhibitions, snow rafting, dog sleds,and a very charming igloo cafe are some of the highlights of this lovely festival that should definitely be on your Korean winter itinerary.Tuyết triển lãm điêu khắc, tuyết đi bè, xe trượt tuyếtchó, và một quán cà phê lều tuyết rất quyến rũ là một số điểm nổi bật của lễ hội này đáng yêu mà chắc chắn nên được trên hành trình mùa đông Hàn Quốc của bạn.Upon the decision of purely using on-site materials andat the same time challenging the igloo, this project aims to produce an architecture which has more than an additive logic.Sau khi ra quyết định hoàn toàn bằng cách sử dụng các tài liệu ngay trong khuôn viên vàtại cùng một thời gian đầy thách thức lều tuyết, dự án này nhằm mục đích để sản xuất một kiến trúc có nhiều hơn một logic phụ gia.Description guide the king of the dibbles to the igloo palace, move him through the dangerous snowy paths, use dibbles to help you, there are extra tools to help you, dibbles are brave, they are ready to sacrifice themselves for their king.Mô Tả hướng dẫn nhà vua của dễ thương sinh vật cung điện lều tuyết, di chuyển anh ta thông qua những con đường phủ đầy tuyết nguy hiểm, sử dụng dễ thương sinh vật để giúp bạn, có những công cụ bổ sung để giúp bạn, dễ thương sinh vật là dũng cảm, họ sẵn sàng hy sinh bản thân cho vua của họ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.1216

Igloo trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - iglú
  • Người pháp - iglou
  • Người đan mạch - iglo
  • Tiếng đức - iglu
  • Thụy điển - dolomite
  • Na uy - iglo
  • Hà lan - iglo
  • Tiếng ả rập - الكوخ
  • Hàn quốc - 글루
  • Tiếng nhật - イグルー
  • Tiếng slovenian - iglu
  • Ukraina - іглу
  • Người hy lạp - ιγκλού
  • Người serbian - iglu
  • Tiếng slovak - iglu
  • Người ăn chay trường - иглу
  • Tiếng rumani - un iglu
  • Người trung quốc - 冰屋
  • Tiếng hindi - इग्लू
  • Đánh bóng - iglo
  • Bồ đào nha - iglo
  • Tiếng phần lan - iglu
  • Tiếng croatia - iglu
  • Tiếng indonesia - iglo
  • Séc - iglú
  • Tiếng nga - иглу
  • Tiếng do thái - איגלו
  • Người hungary - igloo
  • Tiếng tagalog - isang igloo
  • Thái - กระท่อมน้ำแข็ง
  • Thổ nhĩ kỳ - iglo
  • Người ý - igloo
S

Từ đồng nghĩa của Igloo

iglu iglesiasigloos

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt igloo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Lều Tuyết