"ill" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ill Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"ill" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ill

ill /il/
  • tính từ
    • đau yếu, ốm
      • to be seriously ill: bị ốm nặng
      • to fall ill; to be taken ill: bị ốm
      • to look ill: trông có vẻ ốm
    • xấu, tồi, kém; ác
      • ill health: sức khoẻ kém
      • ill fame: tiếng xấu
      • ill management: sự quản lý (trông nom) kém
    • không may, rủi
      • ill fortune: vận rủi
    • (từ cổ,nghĩa cổ) khó
      • ill to please: khó chiều
    • ill weeds grow apace
      • cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
    • it's an ill wind that blows nobody good
      • điều không làm lợi cho ai là điều xấu
  • phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy)
    • xấu, tồi, kém; sai; ác
      • to behave ill: xử sự xấu
    • khó chịu
      • don't take it ill: đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó
      • ill at ease: không thoải mái
    • không lợi, không may, rủi cho
      • to go ill with someone: rủi cho ai, không lợi cho ai
    • khó mà, hầu như, không thể
      • I could ill afford it: tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó
  • danh từ
    • điều xấu, việc ác, điều hại
    • (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
xấu
Lĩnh vực: toán & tin
có hại
  • ill effect: tác dụng có hại
  • ill determinate analysis
    giải tích vô định

    Xem thêm: ailment, complaint, sick, inauspicious, ominous, badly, poorly, badly

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    ill

    Từ điển Collocation

    ill adj.

    VERBS be, feel, look | become, be taken, fall, get | make sb I can't eat bananas. They make me ill.

    ADV. critically, dangerously, desperately, extremely, gravely, really, seriously, severely, terribly, very His mother is seriously ill in hospital. | almost Robyn was almost ill with excitement and outrage. | pretty, quite, rather, slightly | genuinely | violently She was taken violently ill and had to be put to bed. | acutely | chronically chronically ill patients | fatally, incurably, mortally, terminally a hospice for the terminally ill | mentally, physically the problems faced by mentally ill people

    Từ điển WordNet

      n.

    • an often persistent bodily disorder or disease; a cause for complaining; ailment, complaint

      adj.

    • affected by an impairment of normal physical or mental function; sick

      ill from the monotony of his suffering

    • resulting in suffering or adversity

      ill effects

      it's an ill wind that blows no good

    • distressing

      ill manners

      of ill repute

    • indicating hostility or enmity

      you certainly did me an ill turn

      ill feelings

      ill will

    • presaging ill fortune; inauspicious, ominous

      ill omens

      ill predictions

      my words with inauspicious thunderings shook heaven"- P.B.Shelley; "a dead and ominous silence prevailed

      a by-election at a time highly unpropitious for the Government

      adv.

    • (`ill' is often used as a combining form) in a poor or improper or unsatisfactory manner; not well; badly, poorly

      he was ill prepared

      it ill befits a man to betray old friends

      the car runs badly

      he performed badly on the exam

      the team played poorly

      ill-fitting clothes

      an ill-conceived plan

    • unfavorably or with disapproval; badly

      tried not to speak ill of the dead

      thought badly of him for his lack of concern

    • with difficulty or inconvenience; scarcely or hardly

      we can ill afford to buy a new car just now

    English Slang Dictionary

    1. to be obnoxious, or to act weird, as in eating dogfood;"You be illin'" -- RUN-DMC (You be illin' [1986])2. negative 3. positive

    File Extension Dictionary

    2D GraphicAgati Illustrated ImageILL Transaction FileIllustrator Prologue (Adobe Systems Incorporated)

    English Synonym and Antonym Dictionary

    ills|iller|illestsyn.: ailing bad below par evil indisposed out of sorts rocky sick unwell wrongant.: good healthy well

    Từ khóa » Tính Từ Ill Trong Tiếng Anh