Ill - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈɪɫ] |
Tính từ
[sửa]ill /ˈɪɫ/
- Đau yếu, ốm. to be seriously ill — bị ốm nặng to fall ill; to be taken ill — bị ốm to look ill — trông có vẻ ốm
- Xấu, tồi, kém; ác. ill health — sức khoẻ kém ill fame — tiếng xấu ill management — sự quản lý (trông nom) kém
- Không may, rủi. ill fortune — vận rủi
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó. ill to please — khó chiều
Thành ngữ
[sửa]- ill weeds grow apace: Cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước.
- it's an ill wind that blows nobody good: Điều không làm lợi cho ai là điều xấu.
Phó từ
[sửa]ill ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) illy) /ˈɪɫ/
- Xấu, tồi, kém; sai; ác. to behave ill — xử sự xấu
- Khó chịu. don't take it ill — đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó ill at ease — không thoải mái
- Không lợi, không may, rủi cho. to go ill with someone — rủi cho ai, không lợi cho ai
- Khó mà, hầu như, không thể. I could ill afford it — tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó
Danh từ
[sửa]ill /ˈɪɫ/
- Điều xấu, việc ác, điều hại.
- (Số nhiều) Những vụ rủi ro, những điều bất hạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Phó từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Từ Ill Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Ill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ILL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Ill | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ill' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Sự Khác Biệt Giữa 'sick' Và 'ill' - VnExpress
-
Ill Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Sử Dụng Sick Và Ill Trong Tiếng Anh - TiengAnhOnline247
-
Ill Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Ill Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cùng Bé Phân Biệt Ill Và Sick Trong Tiếng Anh - Alokiddy
-
Ill
-
"ill" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ill Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Ill Và Sick - .vn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày