Ill - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Phó từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪɫ/
Hoa Kỳ[ˈɪɫ]

Tính từ

[sửa]

ill /ˈɪɫ/

  1. Đau yếu, ốm. to be seriously ill — bị ốm nặng to fall ill; to be taken ill — bị ốm to look ill — trông có vẻ ốm
  2. Xấu, tồi, kém; ác. ill health — sức khoẻ kém ill fame — tiếng xấu ill management — sự quản lý (trông nom) kém
  3. Không may, rủi. ill fortune — vận rủi
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó. ill to please — khó chiều

Thành ngữ

[sửa]
  • ill weeds grow apace: Cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước.
  • it's an ill wind that blows nobody good: Điều không làm lợi cho ai là điều xấu.

Phó từ

[sửa]

ill ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) illy) /ˈɪɫ/

  1. Xấu, tồi, kém; sai; ác. to behave ill — xử sự xấu
  2. Khó chịu. don't take it ill — đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó ill at ease — không thoải mái
  3. Không lợi, không may, rủi cho. to go ill with someone — rủi cho ai, không lợi cho ai
  4. Khó mà, hầu như, không thể. I could ill afford it — tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó

Danh từ

[sửa]

ill /ˈɪɫ/

  1. Điều xấu, việc ác, điều hại.
  2. (Số nhiều) Những vụ rủi ro, những điều bất hạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "ill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ill&oldid=2037807” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Tính Từ Ill Trong Tiếng Anh