Im Lặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "im lặng" thành Tiếng Anh
keep quiet, noiseless, quiet là các bản dịch hàng đầu của "im lặng" thành Tiếng Anh.
im lặng interjection + Thêm bản dịch Thêm im lặngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
keep quiet
verbremain silent
Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi giữ im lặng.
Our teacher demanded that we keep quiet.
en.wiktionary2016 -
noiseless
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
quiet
adjectivewith little sound
Người mẹ bảo lũ trẻ hãy im lặng.
The mother told the children to be quiet.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- silent
- shut up
- silence
- be silent
- hushed
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " im lặng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "im lặng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tôi Chọn Cách Im Lặng Dịch Sang Tiếng Anh
-
IM LẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
IM LẶNG , CHÚNG TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
IM LẶNG HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[Trọn Bộ] 69 Câu Nói Hay Về Sự Im Lặng Bằng Tiếng Anh Sâu Sắc Nhất
-
Cách Nói 'im Lặng Là đồng ý' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Đặt Câu Với Từ "im Lặng"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Im Lặng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
297+ Câu Nói Hay Về Cuộc Sống Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'im Lặng' Trong Tiếng Việt được ... - Mindovermetal
-
Những Câu Nói Hay Bằng Tiếng Anh: 101 Châm Ngôn Hay Nhất [2022]
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola
-
Dịch Thuật Tiếng Anh Những Câu Status Hay Sang Tiếng Việt