Im Phăng Phắc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| im˧˧ faŋ˧˧ fak˧˥ | im˧˥ faŋ˧˥ fa̰k˩˧ | im˧˧ faŋ˧˧ fak˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| im˧˥ faŋ˧˥ fak˩˩ | im˧˥˧ faŋ˧˥˧ fa̰k˩˧ | ||
Tính từ
im phăng phắc
- Hoàn toàn im lặng, không có một tiếng động bốn bề im phăng phắc
Phó từ
im phăng phắc trgt.
- Như im phắc, nhưng nghĩa mạnh hơn. Cả lớp ngồi im phăng phắc.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “im phăng phắc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“Im phăng phắc”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=im_phăng_phắc&oldid=2095309” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Phăng Phắc Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Phăng Phắc - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Im Phăng Phắc - Từ điển Việt
-
Phăng Phắc
-
Phăng Phắc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "phăng Phắc" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "im Phăng Phắc" - Là Gì?
-
Phăng Phắc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Im Phăng Phắc" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Từ Phăng Phắc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'im Phăng Phắc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Giải Thích Từ Láy Vành Vạnh Và Phăng Phắc - Ngữ Văn Lớp 9