Từ điển Tiếng Việt "im Phăng Phắc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"im phăng phắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

im phăng phắc

- tt, trgt Như im phắc, nhưng nghĩa mạnh hơn: Cả lớp ngồi im phăng phắc.

nt. Im hoàn toàn, không có một tiếng động nào. Lớp học im phăng phắc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

im phăng phắc

im phăng phắc
  • dead silence; flat calm

Từ khóa » Phăng Phắc Nghĩa Là Gì