Image - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɪmɪd͡ʒ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: im‧age
- Vần: -ɪmɪdʒ
Danh từ
image /ˈɪ.mɪdʒ/
- Hình, hình ảnh, ảnh (trong gương... ). read image — ảnh thực virtual image — ảo ảnh
- Vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác). he is the very image of his father — anh ta giống bố như hệt
- Hình tượng. to speak in images — nói bằng nhiều hình tượng
- Tượng, thần tượng, thánh tượng.
- Ý niệm, ý tưởng, quan niệm.
- Tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì). he is the image of industriousness — anh ta hiện thân của sự cần cù
Ngoại động từ
image ngoại động từ /ˈɪ.mɪdʒ/
- Vẽ hình.
- Phản ánh (như ở trong gương).
- Hình dung, tưởng tượng ra. to image something to oneself — hình dung cái gì trong óc mình
- Mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng.
- Là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì).
Chia động từ
image| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to image | |||||
| Phân từ hiện tại | imaging | |||||
| Phân từ quá khứ | imaged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | image | image hoặc imagest¹ | images hoặc imageth¹ | image | image | image |
| Quá khứ | imaged | imaged hoặc imagedst¹ | imaged | imaged | imaged | imaged |
| Tương lai | will/shall²image | will/shallimage hoặc wilt/shalt¹image | will/shallimage | will/shallimage | will/shallimage | will/shallimage |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | image | image hoặc imagest¹ | image | image | image | image |
| Quá khứ | imaged | imaged | imaged | imaged | imaged | imaged |
| Tương lai | weretoimage hoặc shouldimage | weretoimage hoặc shouldimage | weretoimage hoặc shouldimage | weretoimage hoặc shouldimage | weretoimage hoặc shouldimage | weretoimage hoặc shouldimage |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | image | — | let’s image | image | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “image”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.maʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| image/i.maʒ/ | images/i.maʒ/ |
image gc /i.maʒ/
- Hình. Voir son image dans un miroir — nhìn thấy hình mình trong gương
- (Vật lý học) Ảnh. Image virtuelle — ảnh ảo Image réelle — ảnh thật Image aérienne — ảnh chụp từ máy bay Image animée — hoạt hình Image colorée — ảnh màu Image à demi -teinte — ảnh nửa sắc Image contrastée — ảnh tương phản Image latente — ảnh ẩn Image monochrome — ảnh đơn sắc Image photographique — ảnh chụp Image positive — ảnh dương bản Image négative — ảnh âm bản Image renversée de haut en bas — ảnh lộn đầu Image stigmatique — ảnh đúng nguyên hình Image stéréoscopique — ảnh nổi, ảnh lập thể Image à trois dimensions — ảnh ba chiều
- Hình ảnh. L’image de sa mère le suit partout — hình ảnh của mẹ nó theo nó khắp nơi
- (Văn học) Hình tượng. Style plein d’images — lời văn đầy hình tượng
- Tranh ảnh. Un livre avec des images — một quyển sách có tranh ảnh
- Tranh thánh, tranh thần. Le culte des images — sự thờ tranh thánh c’est une belle image — đó là một con người lạnh lùng être sage comme une image — hiền lành; rất ngoan (trẻ em) on amuse les enfants avec des images — (mỉa mai) dỗ trẻ con bằng bánh vẽ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “image”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪmɪdʒ
- Vần:Tiếng Anh/ɪmɪdʒ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thành Ngữ Với Image
-
Ý Nghĩa Của Image Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Image – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
-
Đồng Nghĩa Của Images - Idioms Proverbs
-
Image Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Giải Nghĩa Và Ví Dụ Của Thành Ngữ A Picture Is Worth A Thousand ...
-
Get The Picture? Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Các Thành Ngữ Với "BLUE" Flashcards | Quizlet
-
Những Thành Ngữ Cũng Là Một... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
12 Câu Thành Ngữ Quen Thuộc Của Người Bản Xứ
-
27 Cụm Từ Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Chủ đề Gia đình - 4WORDS
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Top 10 Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Chủ đề 'Công Việc'
-
Image Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt