Imbalance | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: imbalance Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: imbalance Best translation match: | English | Vietnamese |
| imbalance | * danh từ - sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng - (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến) |
| English | Vietnamese |
| imbalance | mất cân bằng ; mất cân đối ; sự cân bằng ; sự mất cân bằng ; sự mất thăng bằng ; đi mất cân đối ; |
| imbalance | mất cân bằng ; mất cân đối ; sự cân bằng ; sự mất cân bằng ; sự mất thăng bằng ; đi mất cân đối ; |
| English | English |
| imbalance; instability; unbalance | a lack of balance or state of disequilibrium |
| imbalance; asymmetry; dissymmetry | (mathematics) a lack of symmetry |
| English | Vietnamese |
| imbalance | * danh từ - sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng - (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cân Bằng Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
CÂN BẰNG - Translation In English
-
CÂN BẰNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cân Bằng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐỂ CÂN BẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIỮ CÂN BẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cân Bằng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cân Bằng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cân Bằng Nội Môi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Balance - Cồ Việt
-
Equilibrium | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"sự Mất Cân Bằng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Cái Cân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt