IN THE FARM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IN THE FARM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in ðə fɑːm]in the farm [in ðə fɑːm] trong trang trạion the farmon the ranchin the farmhousetrong nông trạion the farmranch introng farmin farmtrong nông nghiệpin agricultureagriculturalin farming
Ví dụ về việc sử dụng In the farm trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
In the farm trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - בחווה
Từng chữ dịch
farmtrang trạinông trạinông nghiệpfarmdanh từfarmfarmđộng từnuôi in towin turn makesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt in the farm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Farm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'farm' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "farm" - Dictionary ()
-
FARM | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Farm" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Farmer" | HiNative
-
Farm-house Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
The Farm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'farm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
1. Đặt Câu Hỏi Vs Từ Gạch Chân A. They Used To Live On A Farm B. Nga ...
-
Farm, Farmer Và Những Thành Ngữ Với Từ Farm - Dịch Thuật Lightway
-
Từ điển Anh Việt "farm" - Là Gì? - Vtudien
-
Farm đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Cả Nhà đón Xem Và đặt Câu Hỏi... - Bunny Hill Farm & Homestay