Từ điển Anh Việt "farm" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"farm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
danh từ
farm
farm /fɑ:m/- danh từ
- trại, trang trại, đồn điền
- nông trường
- a collective farm: nông trường tập thể
- a state farm: nông trường quốc doanh
- khu nuôi thuỷ sản
- trại trẻ
- (như) farm-house
- ngoại động từ
- cày cấy, trồng trọt
- cho thuê (nhân công)
- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
- trưng (thuê)
- nội động từ
- làm ruộng
ấp |
điền trang |
nông trại |
nông trang |
nông trường |
trang trại |
Lĩnh vực: xây dựng |
trại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
đồn điền |
nông trại |
nông trang |
nông trường |
sự trồng trọt |
trang trại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.
|
|
|
[fɑ:m]
otrại, khu
§tank farm : chỗ đặt bể chứa, kho chứa hiđrocacbon
§farm boss : đội trưởng
§farm out : sự cho thuê lại sự nhượng
§farm-in : quyền lợi về khoáng sản nhận
Xem thêm: grow, raise, produce
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhfarm
Từ điển WordNet
- workplace consisting of farm buildings and cultivated land as a unit
it takes several people to work the farm
n.
- be a farmer; work as a farmer
My son is farming in California
- collect fees or profits
- cultivate by growing, often involving improvements by means of agricultural techniques; grow, raise, produce
The Bordeaux region produces great red wines
They produce good ham in Parma
We grow wheat here
We raise hogs here
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
farms|farmed|farmingsyn.: charter cultivate grow harvest hire homestead lease let plantation raise ranch rentTừ khóa » đặt Câu Với Farm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'farm' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "farm" - Dictionary ()
-
FARM | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Farm" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Farmer" | HiNative
-
IN THE FARM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Farm-house Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
The Farm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'farm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
1. Đặt Câu Hỏi Vs Từ Gạch Chân A. They Used To Live On A Farm B. Nga ...
-
Farm, Farmer Và Những Thành Ngữ Với Từ Farm - Dịch Thuật Lightway
-
Farm đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Cả Nhà đón Xem Và đặt Câu Hỏi... - Bunny Hill Farm & Homestay