IN THE SKY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IN THE SKY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in ðə skai]Danh từin the sky
[in ðə skai] trên bầu trời
in the skyin the heavensin the firmamentsky
{-}
Phong cách/chủ đề:
Anh đang ở giữa trời!In the sky above his grave.
Dưới bầu trời, trên nấm mồ em.A park in the sky.
Công viên giữa bầu trời.There is already too much in the sky.
Trên trời bây giờ có rất nhiều sao.The clouds in the sky are different.
Mây ở trời ta mấy dáng khác. Mọi người cũng dịch thestarsinthesky
flyinginthesky
highinthesky
appearedinthesky
cloudsinthesky
thesuninthesky
There are clouds in the sky.
Trên trời có mây xanh.It's not in the sky or in the jungle;
Nó không ở trên bầu trời hoặc trong rừng rậm;And sometimes in the sky.
Đôi khi dưới bầu trời.Is look up in the sky at anytime of the day.
Nhìn ngắm bầu trời vào mọi thời điểm trong ngày.R2-D2 gets them in the sky.
R2- D2 đưa vào bầu trời.floatinginthesky
upinthesky
appearsinthesky
themooninthesky
Alone in the sky in a great big plane with nowhere to land.
Một mình trên chiếc máy bay lớn không có chỗ hạ cánh.Sometimes in the sky.
Đôi khi dưới bầu trời.Come and experience Lesotho- The Kingdom in the Sky.
Khám phá Lesotho- vương quốc của bầu trời.What does Pie in the Sky mean?'?
Pie in the sky" nghĩa là gì?You can't mistake it for anything else in the sky.
Không thể nhầm nócho bất cứ điều gì khác trên đường.The arms to fight in the sky a long time.
Trận chiến trên bầu trời trong một thời gian dài.Who knows what you will spy when you're this high in the sky.
Ai biết được bạn sẽ làm gì khi bạn ở trên bầu trời.I actually saw blue in the sky ALL DAY!
Khi nhìn thấy bầu trời trong xanh xuốt cả ngày!Care to Join Me for Dinner in the Sky?
Và tôi sẽ dành bữa tối dưới bầu trời sao?The comet is already in the sky, but requires a telescope.
Sao chổi đã ở trên bầu trời, nhưng cần có kính viễn vọng.Down to earth, You fly in the sky!
Thiên nột, hắn bay ở bầu trời!"!Where does the blue in the sky come from?
Màu xanh trong của bầu trời đi đâu?Than the high cloudlets in the sky.".
Hơn những vị trời trong cõi sắc”.It will be at its highest point in the sky at midnight.
Nó sẽ lên cao nhất trên bầu trời vào nửa đêm.There is No Freedom in the Sky.
Dưới bầu trời không có tự do.You see nothing else in the sky.
Cậu không thấy gì khác ngoài bầu trời.Lesotho- The Kingdom in the Sky.
Lesotho- Vương quốc của bầu trời.As true as the sun in the sky.
Như mặt trời trong bầu trời thực tại.Make sure your Mavic Pro is always in the sky with extra batteries.
Đảm bảo Mavic Pro của bạn luôn ở trên bầu trời với pin dự phòng.Latin magnanimity with regard to in the sky boobspressing com.
Latin magnanimity với regard đến trong các bầu trời boobspressing com.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 3096, Thời gian: 0.0416 ![]()
![]()
![]()
in towin turn makes

Tiếng anh-Tiếng việt
in the sky English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng In the sky trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
the stars in the skysao trên trờivì sao trên bầu trờiflying in the skybay trên bầu trờihigh in the skycao trên bầu trờiappeared in the skyxuất hiện trên bầu trờiclouds in the skynhững đám mây trên bầu trờithe sun in the skymặt trời trên bầu trờimặt trờifloating in the skylơ lửng trên bầu trờitrôi nổi trên bầu trờiup in the skylên trờiappears in the skyxuất hiện trên bầu trờithe moon in the skymặt trăng trên bầu trờithe birds in the skychim trờibrightest star in the skyngôi sao sáng nhất trên bầu trờisee in the night skynhìn thấy trên bầu trời đêmIn the sky trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng nhật - 空
- Tiếng do thái - ברקיע
- Tiếng bengali - আকাশ
- Tiếng hindi - स्काई
- Tiếng indonesia - langit
Từng chữ dịch
skybầu trờiskydanh từskyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sky Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Sky - Wiktionary Tiếng Việt
-
SKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sky Là Gì Trên Facebook? Bạn Có Phải Là Một Sky? - InVietnamese
-
"Sky" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sky Là Gì, Nghĩa ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Sky Tiếng Việt Là Gì
-
• Sky, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Trời, Bầu Trời, Thiên đường
-
Sky Là Gì - .vn
-
Sky Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Sky Là Gì Trên Facebook
-
Sky Là Gì? Tại Sao Trên Facebook Fan Sơn Tùng MTP Lại Gọi Là Sky?
-
Nghĩa Của Từ Sky - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
"sky" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sky Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sky Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Sky Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...