Nghĩa Của Từ Sky - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /skaɪ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều skies

    Trời, bầu trời
    clear sky trời trong under the open sky ngoài trời
    (Quan niệm cổ xưa) Cõi tiên, thiên đường
    ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết
    under warmer skies ở (nơi) khí hậu ấm hơn out of a clear sky thình lình, không báo trước praise somebody/something to the skies tán dương lên tận mây xanh the sky's the limit (thông tục) (tục ngữ) không có giới hạn

    Ngoại động từ .skied, .skyed

    (thể dục,thể thao) đánh (bóng..) vọt lên cao (bóng crickê)

    Hình Thái Từ

    • Ved : Skied
    • Ving: Skying

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bầu trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    azure , celestial sphere , empyrean , firmament , heavens , lid * , the blue , upper atmosphere , vault , vault of heaven , welkin , wild blue yonder , heaven , air , atmosphere , horizon , jump , nadir , space , the heavens. associatedwords: meridian , uranography , uranology , zenith , zodiac
    verb
    rocket , skyrocket

    Từ trái nghĩa

    noun
    earth Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sky »

    tác giả

    Bo^ng ljnh, Admin, ho luan, Nothingtolose, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sky Tiếng Việt Nghĩa Là Gì