Indiscipline - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈdɪ.sə.plən/
Danh từ
[sửa]indiscipline /ˌɪn.ˈdɪ.sə.plən/
- Sự vô kỷ luật.
- Hành động vô kỷ luật.
Tham khảo
[sửa]- "indiscipline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.di.si.plin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
indiscipline/ɛ̃.di.si.plin/ | indisciplines/ɛ̃.di.si.plin/ |
indiscipline gc /ɛ̃.di.si.plin/
- Sự vô kỷ luật.
Trái nghĩa
[sửa]- Discipline, obéissance
Tham khảo
[sửa]- "indiscipline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Vô Kỷ Luật Tiếng Anh
-
→ Vô Kỷ Luật, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vô Kỷ Luật In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VÔ KỶ LUẬT - Translation In English
-
VÔ KỶ LUẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÔ KỶ LUẬT In English Translation - Tr-ex
-
Vô Kỷ Luật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Indiscipline | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vô Kỷ Luật' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Kỷ Luật Tiếng Anh Là Gì? - Memory Archive
-
"Sự Vô Kỷ Luật Trong Quân đội Cuối Cùng đã Dẫn đến Một Cuộc Bạo ...
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kỷ Luật' - Từ điển Hàn-Việt
-
Kỷ Luật - Yếu Tố Then Chốt Quyết định Thành Công Trong Học Tiếng Anh