VÔ KỶ LUẬT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " VÔ KỶ LUẬT " in English? AdjectiveNounVerbvô kỷ luậtundisciplinedvô kỷ luậtvô kỉ luậtindisciplinevô kỷ luậtill-disciplinedvô kỷ luật
Examples of using Vô kỷ luật in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
vôadjectiveinfinitecountlessvônounloadswealthvôadverbverykỷnouncenturyyearsrecorddisciplineluậtnounlawlegislationactrulecode vô kinhvô lăngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vô kỷ luật Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Vô Kỷ Luật Tiếng Anh
-
→ Vô Kỷ Luật, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vô Kỷ Luật In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VÔ KỶ LUẬT - Translation In English
-
VÔ KỶ LUẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vô Kỷ Luật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Indiscipline | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vô Kỷ Luật' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Kỷ Luật Tiếng Anh Là Gì? - Memory Archive
-
"Sự Vô Kỷ Luật Trong Quân đội Cuối Cùng đã Dẫn đến Một Cuộc Bạo ...
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'kỷ Luật' - Từ điển Hàn-Việt
-
Kỷ Luật - Yếu Tố Then Chốt Quyết định Thành Công Trong Học Tiếng Anh
-
Indiscipline - Wiktionary Tiếng Việt