Innervation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˌnɜː.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
innervation /ɪ.ˌnɜː.ˈveɪ.ʃən/
- Sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích.
- (Giải phẫu) Sự phân bố dây thần kinh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innervation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.nɛʁ.va.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| innervation/i.nɛʁ.va.sjɔ̃/ | innervation/i.nɛʁ.va.sjɔ̃/ |
innervation gc /i.nɛʁ.va.sjɔ̃/
- (Giải phẫu) Học sự phân bố thần kinh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innervation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Rắn Rỏi Tiếng Anh Là Gì
-
Rắn Rỏi Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Rắn Rỏi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RẮN RỎI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
To Và Rắn Rỏi Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Từ Điển Tiếng Việt " Rắn Rỏi Là Gì ? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt Rắn ...
-
RẮN RỎI - Translation In English
-
Innervation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Strong - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Innervation, Từ Innervation Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Strong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Viết Rắn Rỏi Của Cô Bé Không Tay - VTC News
-
Làm Sao để Bé Rắn Rỏi Hơn - Huggies
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dắn Dỏi Là Gì