Intimidator - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪ.tɜː/
Danh từ
intimidator /ɪn.ˈtɪ.mə.ˌdeɪ.tɜː/
- Kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intimidator”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hăm Doạ Tiếng Anh
-
HĂM DỌA - Translation In English
-
Hăm Doạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hăm Dọa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HĂM DỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hăm Dọa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HĂM DỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hăm Doạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hăm Doạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Threatened | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Threats Tiếng Anh Là Gì?
-
Threat Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247