Threatened | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: threatened Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: threatened Probably related with: | English | Vietnamese |
| threatened | bị hăm dọa ; bị nguy cơ không ; bị nguy cơ ; bị đe doạ ; bị đe dọa ; có nguy cơ ; cảm thấy bất an ; de dọa ; doạ ; dọa mấy ; dọa ; ghờm á ; hù dọa sẽ ; hăm dọa ; lo ; nguy cơ ; sợ ; sự đe dọa ; thấy ; đang bị đe dọa ; đe doạ ; đe dọa paul ; đe dọa ; đã ; đã đe doạ là ; đã đe doạ ; đã đe dọa ; |
| threatened | bị hăm dọa ; bị nguy cơ không ; bị nguy cơ ; bị đe doạ ; bị đe dọa ; có nguy cơ ; cảm thấy bất an ; de dọa ; doạ ; dọa mấy ; dọa ; ghờm á ; hù dọa sẽ ; hăm dọa ; nguy cơ ; sợ ; sự đe dọa ; thấy ; đang bị đe dọa ; đe doạ ; đe dọa paul ; đe dọa ; đã ; đã đe doạ là ; đã đe doạ ; đã đe dọa ; |
| English | Vietnamese |
| threatening | * danh từ - sự đe doạ, sự hăm doạ * tính từ - đe doạ =in a threatening tone+ với giọng đe doạ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hăm Doạ Tiếng Anh
-
HĂM DỌA - Translation In English
-
Hăm Doạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hăm Dọa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
HĂM DỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hăm Dọa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HĂM DỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hăm Doạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hăm Doạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Intimidator - Wiktionary Tiếng Việt
-
Threats Tiếng Anh Là Gì?
-
Threat Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247