IS NOT VALID Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
IS NOT VALID Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz nɒt 'vælid]is not valid [iz nɒt 'vælid] không hợp lệinvalidis not validnot eligibleineligiblekhông có giá trịno valuewithout merithas no valueis not validis not worthare not valuableis worthlessvaluelesshas no worthworth nothingkhông có hiệu lựchave no effectis not validthere is no effectnot take effectis invalidnot be effectivekhông đúngnot rightwrongimproperincorrectuntruenot properlyinappropriatenot exactlyinaccurateis not truekhông phải là hợp lệis not validis not valid
Ví dụ về việc sử dụng Is not valid trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Is not valid trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no es válido
- Người pháp - n'est pas valide
- Người đan mạch - gælder ikke
- Thụy điển - gäller inte
- Na uy - er ikke gyldig
- Hà lan - is niet geldig
- Tiếng ả rập - غير صالح
- Hàn quốc - 유효하지 않 습니다
- Tiếng nhật - 有効ではありません
- Kazakhstan - дұрыс емес
- Tiếng slovenian - ni veljaven
- Ukraina - некоректну
- Tiếng do thái - אינו תקף
- Người hy lạp - δεν είναι έγκυρη
- Người hungary - nem érvényes
- Tiếng slovak - nie je platný
- Người ăn chay trường - не е валидна
- Tiếng rumani - nu este valabil
- Người trung quốc - 无效
- Tamil - செல்லாது
- Tiếng bengali - বৈধ নয়
- Tiếng mã lai - tidak sah
- Thái - ไม่ถูกต้อง
- Thổ nhĩ kỳ - geçersiz
- Tiếng hindi - मान्य नहीं है
- Đánh bóng - jest nieprawidłowy
- Bồ đào nha - não é válido
- Tiếng phần lan - ei ole voimassa
- Tiếng croatia - nije valjan
- Tiếng indonesia - tidak valid
- Séc - neplatí
- Người serbian - nije validan
Từng chữ dịch
isđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkovalidhợp lệcó giá trịcó hiệu lựcgiá trịvaliddanh từvalidbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà một is not usually usedis not very bigTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is not valid English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Valid Có Nghĩa Là Gì
-
Not Valid Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Not Valid Là Gì - Nghĩa Của Từ Not Valid
-
Nghĩa Của Từ Invalid - Từ điển Anh - Việt
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
"valid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Valid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Valid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lỗi: The Value You Enetered Is Not Valid | Giải Pháp Excel
-
Valid Là Gì ? Tìm Hiểu Rõ Nghĩa Từ "valid" Một Cách Chi Tiết
-
"invalid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tìm This Is Not Valid Selection Nghĩa Là Gì | Kết Nối - Ket
-
Ý Nghĩa Của Invalid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary