"valid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Valid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
valid
Từ điển Collocation
valid adj.
1 legally acceptable
VERBS be | become | remain, stay | deem sth, hold sth The original written contract was held valid.
ADV. still Is your passport still valid? | no longer | legally Is the contract legally valid?
PREP. for Vouchers are only valid for races taking place before 31 December.
2 strong and convincing
VERBS be, seem | become | remain | accept sth as, consider sth, deem sth, regard sth as We accepted several different approaches as valid.
ADV. extremely, very | absolutely, completely, perfectly This is a perfectly valid question to raise. | not entirely | reasonably | equally using a different, but equally valid, technique | universally a universally valid set of moral principles | not necessarily | not strictly That argument is not strictly valid in this case. | still | no longer The old assumptions are no longer valid. | logically, scientifically, statistically a logically valid deduction
Từ điển WordNet
- well grounded in logic or truth or having legal force
a valid inference
a valid argument
a valid contract
a valid license
- still legally acceptable
the license is still valid
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: adequate authorized cogent effective established good lawful legal proven sound true well-groundedant.: false invalidTừ khóa » Not Valid Có Nghĩa Là Gì
-
IS NOT VALID Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Not Valid Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Not Valid Là Gì - Nghĩa Của Từ Not Valid
-
Nghĩa Của Từ Invalid - Từ điển Anh - Việt
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
Ý Nghĩa Của Valid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Lỗi: The Value You Enetered Is Not Valid | Giải Pháp Excel
-
Valid Là Gì ? Tìm Hiểu Rõ Nghĩa Từ "valid" Một Cách Chi Tiết
-
"invalid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tìm This Is Not Valid Selection Nghĩa Là Gì | Kết Nối - Ket
-
Ý Nghĩa Của Invalid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary