ISLAND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
island
Các từ thường được sử dụng cùng với island.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
artificial islandIt has the drawback of featuring a bridge out to an artificial island, and my comments about shipping hazards must apply to an artificial island. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 deserted islandThe show challenges each castaway to pare life down to its bare essentials by allowing them to select eight pieces of music to accompany them on a deserted island. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. floating islandMany birds were also seen on fast ice, particularly on the heavily ridged outer fringes, that might also be the source of the 'floating island' floes. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với islandTừ khóa » đảo Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
ĐẢO - Translation In English
-
Glosbe - đảo In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Hòn đảo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Hòn đảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quần đảo Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ điển Việt Anh "hoang đảo" - Là Gì?
-
Đảo Ngữ Trong Tiếng Anh
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nguồn Gốc đặt Tên Cho Quần đảo Trường Sa
-
Nghĩa Của Từ đảo Bằng Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về đảo Ngữ Câu điều Kiện Trong Tiếng Anh - Yola
-
Đảo Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Cấu Trúc ĐẢO NGỮ (Inversion) Trong Tiếng Anh