IT'S NICE TO MEET YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IT'S NICE TO MEET YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [its niːs tə miːt juː]it's nice to meet you [its niːs tə miːt juː] rất vui được gặp anhnice to meet youit's good to see younice to see youit's good to meet youit's a pleasure to meet youit's great to meet youam glad to see yoube pleased to see youam pleased to meet yourất vui được gặp cônice to meet younice to see youit's a pleasure to meet youit's good to see youam glad to see yourất vui được gặp cậuit's good to see youit's nice to meet younice to see yourất vui khi gặpnice to meetbe glad to seebe happy to seeare happy to meetnice to seeit's nice to seerất vui được gặp emnice to meet younice to see youit's good to see youit's a pleasure to meet you
Ví dụ về việc sử dụng It's nice to meet you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
It's nice to meet you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - encantada de conocerte
- Người pháp - ravi de vous rencontrer
- Thụy điển - trevligt att träffas
- Hà lan - leuk je te ontmoeten
- Tiếng slovenian - lepo vas je spoznati
- Tiếng do thái - נעים להכיר את אתה
- Người hy lạp - χάρηκα για τη γνωριμία
- Người hungary - örülök a találkozásnak
- Người serbian - drago mi je što smo se upoznali
- Tiếng slovak - rada ťa spoznávam
- Người ăn chay trường - приятно ми е да се запознаем
- Tiếng mã lai - gembira bertemu awak
- Thổ nhĩ kỳ - seninle tanışmak güzel
- Đánh bóng - miło cię poznać
- Bồ đào nha - foi um prazer
- Tiếng phần lan - oli hauska tavata
- Tiếng croatia - drago mi je što smo se upoznali
- Tiếng indonesia - senang bertemu kau
- Séc - tě poznávám
- Tiếng nga - приятно познакомиться
- Tiếng ả rập - من اللطيف مقابلتك
Từng chữ dịch
nicetính từđẹptốtnicedanh từnicenicerất vuinicesự liên kếthaytođộng từđếntớitogiới từchotođối vớimeetđộng từgặphọpđónmeetđáp ứngmeetdanh từmeet it's nice to knowit's nice to seeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it's nice to meet you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cụm Từ Nice To Meet You
-
NHỮNG CÁCH NÓI KHÁC CỦA "NICE TO MEET YOU"
-
Cách Phát âm Cụm Từ "nice To Meet You" - YouTube
-
Nice To Meet You Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Những Cách Nói Thay Thế 'Nice To Meet You' - VnExpress
-
Nice To Meet You Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
27 Cách Nói “Nice To Meet You” Trong Cách Nói Và Viết - Pantado
-
Những Cách Dùng Khác Thay Thế Nice To Meet You Trong Tiếng Anh
-
Nice To Meet You Nghĩa Là Gì? - Wiki Hỏi Đáp
-
NICE TO MEET YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nice To Meet You Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng - Wiki Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Cách Thay Thế “Nice To Meet You” Trong Tiếng Anh
-
Lesson 1: It's Nice To Meet You - Di Trú Trinh Lê
-
Nice To Meet You Dịch Sang Tiếng Việt, Google Dịch
-
NHỮNG CÁCH NÓI KHÁC CỦA "NICE TO MEET YOU"