IT'S NICE TO MEET YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IT'S NICE TO MEET YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [its niːs tə miːt juː]it's nice to meet you [its niːs tə miːt juː] rất vui được gặp anhnice to meet youit's good to see younice to see youit's good to meet youit's a pleasure to meet youit's great to meet youam glad to see yoube pleased to see youam pleased to meet yourất vui được gặp cônice to meet younice to see youit's a pleasure to meet youit's good to see youam glad to see yourất vui được gặp cậuit's good to see youit's nice to meet younice to see yourất vui khi gặpnice to meetbe glad to seebe happy to seeare happy to meetnice to seeit's nice to seerất vui được gặp emnice to meet younice to see youit's good to see youit's a pleasure to meet you

Ví dụ về việc sử dụng It's nice to meet you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's nice to meet you.Rất vui gặp cháu.I'm sorry to bother you so late, but it's nice to meet you.Xin lỗi đã quấy quả chị khuya thế này, nhưng cũng rất vui được gặp chị.It's nice to meet you.Rất vui khi gặp em.Then it's nice to meet you, Scooby-Doo.Rất vui vì được gặp mày, Scooby- Doo.It's nice to meet you.Rất vui được gặp cô.It's nice to meet you.Rất vui được gặp em.It's nice to meet you.Rất vui được gặp bà.It's nice to meet you.Rất vui được gặp anh.It's nice to meet you.Rất vui được gặp cậu.It's nice to meet you.Rất vui được gặp chị.It's nice to meet you.Rất vui được gặp bác.It's nice to meet you.Rất vui được gặp ông.It's nice to meet you.Rất vui khi gặp người.It's nice to meet you.Rất vui được gặp cháu.It's nice to meet you.Rất mừng được gặp cậu.It's nice to meet you.".Rất vui khi gặp ngài.".It's nice to meet you.Rất vui khi được gặp anh.It's nice to meet you.Cũng rất vui được gặp cậu.It's nice to meet you.Rất vui được là quen với anh.It's nice to meet you and….Thật tuyệt khi gặp bạn và….It's nice to meet you, Doug.Rất vui được gặp anh, Doug.It's nice to meet you, Emma.Thật vui khi gặp cậu, Emma.It's nice to meet you, Anita.Rất vui được gặp em, Anita.It's nice to meet you though.Chỉ là rất vui được gặp cậu.It's nice to meet you, Carrie.Rất vui được gặp cô, Carrie.It's nice to meet you, Toby.Rất vui khi được gặp cháu Toby.It's nice to meet you, Lancelot.Rất vui được gặp anh, Lancelot.It's nice to meet you, clayton.Thật tuyệt vời khi gặp anh, Clayton.It's nice to meet you, too, Miss Darrow.Rất vui được gặp cô, cô Darrow.It's nice to meet you all, and now I'm going to watch something.Thật tuyệt vời khi gặp mọi người, và bây giờ tôi đang định đi thăm London.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 40, Thời gian: 0.0556

It's nice to meet you trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - encantada de conocerte
  • Người pháp - ravi de vous rencontrer
  • Thụy điển - trevligt att träffas
  • Hà lan - leuk je te ontmoeten
  • Tiếng slovenian - lepo vas je spoznati
  • Tiếng do thái - נעים להכיר את אתה
  • Người hy lạp - χάρηκα για τη γνωριμία
  • Người hungary - örülök a találkozásnak
  • Người serbian - drago mi je što smo se upoznali
  • Tiếng slovak - rada ťa spoznávam
  • Người ăn chay trường - приятно ми е да се запознаем
  • Tiếng mã lai - gembira bertemu awak
  • Thổ nhĩ kỳ - seninle tanışmak güzel
  • Đánh bóng - miło cię poznać
  • Bồ đào nha - foi um prazer
  • Tiếng phần lan - oli hauska tavata
  • Tiếng croatia - drago mi je što smo se upoznali
  • Tiếng indonesia - senang bertemu kau
  • Séc - tě poznávám
  • Tiếng nga - приятно познакомиться
  • Tiếng ả rập - من اللطيف مقابلتك

Từng chữ dịch

nicetính từđẹptốtnicedanh từnicenicerất vuinicesự liên kếthaytođộng từđếntớitogiới từchotođối vớimeetđộng từgặphọpđónmeetđáp ứngmeetdanh từmeet it's nice to knowit's nice to see

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it's nice to meet you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cụm Từ Nice To Meet You