NICE TO MEET YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

NICE TO MEET YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [niːs tə miːt juː]nice to meet you [niːs tə miːt juː] rất vui được gặp anhnice to meet youit's good to see younice to see youit's good to meet youit's a pleasure to meet youit's great to meet youam glad to see yoube pleased to see youam pleased to meet yourất vui được gặp cônice to meet younice to see youit's a pleasure to meet youit's good to see youam glad to see yourất vui được gặp cậuit's good to see youit's nice to meet younice to see yourất vui được gặp emnice to meet younice to see youit's good to see youit's a pleasure to meet yourất vui được gặp cháunice to meet yourất vui được gặp bạnnice to meet youit's a pleasure to meet yoube happy to meet with youare glad to meet yourất vui được gặp ôngvui được gặppleased to meet's good to see's a pleasure to meetwas nice meeting's good to meet's nice to meetam happy to seerất vui được gặp chịnice to meet youglad to see youvui khi gặp côrất vui gặprất vui được gặp convui gặp anhrất vui được gặp bàrất vui khi gặp cháurất vui khi được gặpvui khi gặp cậuthật tốt khi gặp lạivui gặp emrất vui khi gặp bạnvui gặp các bạn

Ví dụ về việc sử dụng Nice to meet you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nice to meet you.Rất vui gặp cậu.It's really nice to meet you.Rất vui khi gặp cô.Nice to meet you.Hân hạnh gặp ông.Jennifer, nice to meet you.Jennifer, rất vui được gặp em.Nice to meet you.Hân hạnh gặp anh.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từto meet the needs to meet the requirements to meet the demands to meet people to meet new people to meet demand a chance to meetto meet the challenges the chance to meettime to meetHơnSử dụng với trạng từwhen you meetwhen i metalso metwhere he metwhen they meetwe meet again when he metwhen we metenough to meetto meet again HơnSử dụng với động từwant to meetneed to meetagreed to meetfailed to meetget to meetdeveloped to meetrefused to meettry to meetcontinue to meetused to meetHơnHajimemashite- nice to meet you.Hajimemashite- Rất vui được gặp bạn.Nice to meet you.Hân hạnh gặp bạn.Yeah, well, nice to meet you, Peter.Ừ, rồi, rất vui được gặp cháu, Peter.Nice to meet you.Rất vui đc gặp em.All: Nice to meet you.Tất cả: Rất vui được gặp bạn.Nice to meet you.Hân hạnh gặp cháu.Very nice to meet you, Alex.Rất vui khi gặp cô, Alex.Nice to meet you.Rất vui khi gặp cô.Nice to meet you.Rất vui khi gặp em.Nice to meet you.Rất vui đc gặp cậu.Nice to meet you.Rất vui khi gặp anh.Nice to meet you.Nice để đáp ứng bạn.Nice to meet you.Rất vui được gặp em.Nice to meet you.Rất vui khi gặp cậu.Nice to meet you.Rất vui được gặp chị.Nice to meet you.Rất vui được gặp con.Nice to meet you.Rất vui vì đã gặp em.Nice to meet you.Thật vui khi gặp bạn.Nice to meet you.Rất vui được gặp bạn.Nice to meet you.Rất vui được găp anh.Nice to meet you.Thật vui được gặp em.Nice to meet you.Thật vui được gặp mày.Nice to meet you.Rất vui được gặp cháu.Nice to meet you, sis.Rất vui được gặp bạn, Sis.Nice to meet you, Lara..Rất vui được gặp em, Lara..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 804, Thời gian: 0.0749

Xem thêm

it's nice to meet yourất vui được gặp anhrất vui được gặp côrất vui được gặp cậurất vui khigặprất vui được gặp em

Nice to meet you trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - agradable conocerte
  • Người pháp - agréable de vous rencontrer
  • Thụy điển - angenämt
  • Na uy - hyggelig å møtes
  • Hà lan - leuk je te ontmoeten
  • Tiếng ả rập - تشرفت بمعرفتك
  • Hàn quốc - 만나서 반가워
  • Tiếng slovenian - lepo vas je spoznati
  • Tiếng do thái - נעים מאוד
  • Người hy lạp - χαίρομαι που σε γνωρίζω
  • Người hungary - örvendek
  • Người serbian - lepo upoznati vas
  • Tiếng slovak - rád ťa spoznávam
  • Người ăn chay trường - беше ми приятно
  • Tiếng rumani - încântat de cunoştinţă
  • Người trung quốc - 很高兴认识你
  • Malayalam - കണ്ടതിൽ സന്തോഷം
  • Tiếng mã lai - gembira jumpa awak
  • Thái - ยินดีที่ได้รู้จัก
  • Thổ nhĩ kỳ - tanıştığımıza sevindim
  • Tiếng hindi - तुमसे मिलकर
  • Đánh bóng - miło cię poznać
  • Bồ đào nha - muito prazer
  • Tiếng phần lan - hauska tavata
  • Tiếng croatia - drago
  • Tiếng indonesia - senang bertemu anda
  • Séc - vás poznávám
  • Tiếng nga - приятно познакомиться
  • Tiếng nhật - はじめまして
  • Ukraina - приємно познайомитися з вами
  • Urdu - آپ سے مل کر اچھا لگا
  • Telugu - మిమ్మల్ని కలవడం బాగుంది
  • Tiếng bengali - আপনি দেখা চমৎকার

Từng chữ dịch

nicetính từđẹptốtnicedanh từnicenicetuyệt vờinicesự liên kếthaytođộng từđếntớitogiới từvớichovàomeetđáp ứngmeetđộng từgặphọpđónmeetdanh từmeetyoudanh từbạnemông

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt nice to meet you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cụm Từ Nice To Meet You