Japanese - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdʒæ.pə.ˈniz/
Hoa Kỳ | [ˌdʒæ.pə.ˈniz] |
Tính từ riêng
[sửa]Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/
- (Thuộc) Nhật bản.
Danh từ riêng
[sửa]Japanese /ˌdʒæ.pə.ˈniz/
- Người Nhật Bản.
- Tiếng Nhật.
Từ liên hệ
[sửa]- japonic
Tham khảo
[sửa]- "Japanese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ riêng
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ riêng tiếng Anh
Từ khóa » Japanese Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
JAPANESE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
JAPAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Japanese Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Japanese - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
• Japanese, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Japanese Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Japanese: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
IS JAPANESE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Japanese Là Gì, Nghĩa Của Từ Japanese | Từ điển Anh - Việt
-
Top 19 Japanese Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Gấu Đây
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Gọi Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nước Nhật Tiếng Anh Là Gì? Japan Hay Japanese?