Danh từ giống đực. Đồ sứ Nhật Bản. Giấy Nhật Bản. Xem tiếp các từ khác. Japonais · Japonaise · Japonaiserie · Japonerie · Japonisant · Japonisante ...
Xem chi tiết »
Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha? ... Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.
Xem chi tiết »
Máquina de arroz en Japón. Là loại giấm gạo của Nhật Bản. 5. 1898: en Tokio (Japón) Itō Hirobumi comienza su tercer término como primer ministro de Japón.
Xem chi tiết »
Phát âm japon. n. m.. Nom que l'on donne à la porcelaine, au papier importés du Japon. Des tasses de Japon. Un livre sur Japon.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Japan ý nghĩa, định nghĩa, Japan là gì: 1. a country in East Asia formed of a group of islands 2. a country in East Asia formed of a group…
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Japanese ý nghĩa, định nghĩa, Japanese là gì: 1. belonging to or relating to Japan, its people, or its language: 2. the main language spoken ...
Xem chi tiết »
Số ít, Số nhiều. Giống đực, japonais /ʒa.pɔ.nɛ/, japonais /ʒa.pɔ.nɛ/. Giống cái, japonaise /ʒa.pɔ.nɛz/, japonaises /ʒa.pɔ.nɛz/ ...
Xem chi tiết »
japon nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ japon Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa japon mình. 1. 0 0. japon.
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Vậy Japan made là gì? Hãy cùng Galle Watch tìm hiểu về thuật ngữ này nhé. Có thể bạn chưa biết, Japan made hoàn toàn không giống với Made in ...
Xem chi tiết »
listen (trợ giúp·thông tin)), chúng đều được viết bằng kanji là 日本. Trong các ngôn ngữ nước ngoài, một hoặc một vài tên gọi có nguồn gốc ngoại lai đã được ...
Xem chi tiết »
JAPAN đứng trong văn bảnTóm lại, JAPAN là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách JAPAN được sử dụng trong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (24) ... người Nhật chẳng ai gọi đất nước của mình là Japan hay Giappone, Japon, Lapan, ... là Iipon, Nifon, Lapam được biến tấu lại từ những gì họ đã nghe được.
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Trong ngôn ngữ mẹ đẻ, Nhật Bản có tên là Nihon hoặc Nippon. Trong tiếng Anh, đó là Japan. Và trong các ngôn ngữ khác là một số biến thể giống ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'Japanese' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Quốc gia · Tên đầy đủ: Nhật Bản · Tên thường gọi: Nhật Bản (được gọi tắt là: Nhật) · Diện tích: 377.835 km² · Dân số: 127,417,244 (năm 2005)= · Thủ đô: Tokyo · Đơn vị ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Japon Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề japon là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu