Từ điển Pháp Việt "japon" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Pháp Việt"japon" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

japon

japon
  • danh từ giống đực
    • đồ sứ Nhật Bản
    • giấy Nhật Bản
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

japon

n. m.Nom que l’on donne à la porcelaine, au papier importés du Japon. Des tasses de Japon. Un livre sur Japon.

Từ khóa » Japon Là Gì