Jaywalk - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Nội động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒeɪ.ˌwɔk/
Hoa Kỳ[ˈdʒeɪ.ˌwɔk]

Nội động từ

[sửa]

jaywalk nội động từ /ˈdʒeɪ.ˌwɔk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ).

Chia động từ

[sửa] jaywalk
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to jaywalk
Phân từ hiện tại jaywalking
Phân từ quá khứ jaywalked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jaywalk jaywalk hoặc jaywalkest¹ jaywalks hoặc jaywalketh¹ jaywalk jaywalk jaywalk
Quá khứ jaywalked jaywalked hoặc jaywalkedst¹ jaywalked jaywalked jaywalked jaywalked
Tương lai will/shall² jaywalk will/shall jaywalk hoặc wilt/shalt¹ jaywalk will/shall jaywalk will/shall jaywalk will/shall jaywalk will/shall jaywalk
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jaywalk jaywalk hoặc jaywalkest¹ jaywalk jaywalk jaywalk jaywalk
Quá khứ jaywalked jaywalked jaywalked jaywalked jaywalked jaywalked
Tương lai were to jaywalk hoặc should jaywalk were to jaywalk hoặc should jaywalk were to jaywalk hoặc should jaywalk were to jaywalk hoặc should jaywalk were to jaywalk hoặc should jaywalk were to jaywalk hoặc should jaywalk
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại jaywalk let’s jaywalk jaywalk
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "jaywalk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=jaywalk&oldid=2023773” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai

Từ khóa » Jaywalking Là Gì