Jaywalking Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaywalking
jaywalk /'dʤeiwɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ) ← Xem thêm từ jaywalker Xem thêm từ jaywalks →Từ vựng liên quan
ay in j jay jaywalk kin king walk walkingLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Jaywalking Là Gì
-
JAYWALK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "jaywalking" - Là Gì?
-
Nguồn Gốc Của Thuật Ngữ Jaywalking
-
Jaywalk - Wiktionary Tiếng Việt
-
Jaywalking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'jaywalking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Jaywalking - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Jaywalk Là Gì, Nghĩa Của Từ Jaywalk | Từ điển Anh - Việt
-
"jaywalking " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Jaywalking Là Gì
-
Jaywalking Là Gì
-
Jaywalking Nghĩa Là Gì - DictABC.COM
-
Jaywalking Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Jaywalk Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict