Jaywalking Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ jaywalking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | jaywalking (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jaywalkingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jaywalking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jaywalking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jaywalking tiếng Anh nghĩa là gì.
jaywalk /'dʤeiwɔ:k/* nội động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Thuật ngữ liên quan tới jaywalking
- hair-raiser tiếng Anh là gì?
- signals tiếng Anh là gì?
- remonstration tiếng Anh là gì?
- chondrioblast tiếng Anh là gì?
- auxiliary equipment tiếng Anh là gì?
- POs tiếng Anh là gì?
- blowpipe tiếng Anh là gì?
- intermissive tiếng Anh là gì?
- eident tiếng Anh là gì?
- swashed tiếng Anh là gì?
- encolour tiếng Anh là gì?
- creak tiếng Anh là gì?
- lepton tiếng Anh là gì?
- worded tiếng Anh là gì?
- bleaching powder tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jaywalking trong tiếng Anh
jaywalking có nghĩa là: jaywalk /'dʤeiwɔ:k/* nội động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Đây là cách dùng jaywalking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jaywalking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
jaywalk /'dʤeiwɔ:k/* nội động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Từ khóa » Jaywalking Tiếng Việt Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "jaywalking" - Là Gì?
-
Jaywalk - Wiktionary Tiếng Việt
-
JAYWALK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Jaywalking Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Jaywalking - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'jaywalking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Jaywalk Là Gì, Nghĩa Của Từ Jaywalk | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Jaywalking Là Gì
-
"Jaywalk" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Jaywalk Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
I WAKE UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Nghĩa Của Từ Jaywalk - Từ điển Anh - Việt
-
"jaywalking " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Wake Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Wake Up Trong Câu Tiếng Anh