Jelly-fish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=jelly-fish&oldid=2023776” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɛ.li.ˈfɪʃ/
Danh từ
jelly-fish /ˈdʒɛ.li.ˈfɪʃ/
- (Động vật học) Con sứa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người mềm yếu nhu nhược.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jelly-fish”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Jellyfish Phát âm Tiếng Anh
-
Jellyfish : Loài Sứa (gié-ly-phịt-sơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
JELLYFISH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Jellyfish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jellyfish Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Học Phát âm Chuẩn 300 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Vần C 1 Jellyfish ...
-
Học Phát âm Chuẩn 300 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Vần D1 ... - YouTube
-
Jellyfish - VnExpress
-
Học Phát âm Chuẩn 300 Từ Tiếng Anh Thông Dụng Vần M2 ... - YouTube
-
Jellyfish Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Jellyfish Education - .vn - LinkedIn
-
Bài 3: Cách Phát âm Chuẩn Trong Tiếng Hàn