13 thg 7, 2022 · jerry-built ý nghĩa, định nghĩa, jerry-built là gì: 1. built quickly and badly using cheap materials 2. built quickly and badly using cheap ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: jerry-built nghĩa là xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa)
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Photo by on. “Jerry built” -> nghĩa là xây dựng vội vàng, bằng vật liệu kém. Ví dụ. The more striking among them, especially Jasmine Hearn, ...
Xem chi tiết »
jerry-built /'dʤeribilt/ nghĩa là: xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ jerry-built, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Jerry-built là gì: / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, ...
Xem chi tiết »
jerry-built trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jerry-built (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · "Jerry built" -> nghĩa là xây dựng vội vàng, bằng vật liệu kém. Ví dụ. The more striking among them, especially ...
Xem chi tiết »
jerry-built nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerry-built giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jerry-built - jerry-built là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'jerry-built' trong tiếng Việt. jerry-built là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... jerry-built /'dʤeribilt/ ... mean little jerry-built houses ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jerry-built|jerry built trong Từ điển Tiếng Anh built quickly and with poor quality.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "Jerry-built" nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ jerry built. ... Nghĩa là gì: airbuilt airbuilt. tính từ. hư không; không tưởng ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm built ». Ý nghĩa. danh từ. sự xây dựng kiểu kiến trúc khổ người tầm vóc man of strong build → người có tầm vóc khoẻ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jerry-built Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề jerry-built nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu