• Jet, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Huyền, Máy Bay Phản Lực, Tia

Phép dịch "jet" thành Tiếng Việt

huyền, máy bay phản lực, tia là các bản dịch hàng đầu của "jet" thành Tiếng Việt.

jet adjective verb noun ngữ pháp

(intransitive) To spray out of a container. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • huyền

    adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • máy bay phản lực

    noun GlosbeMT_RnD
  • tia

    noun GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • vòi
    • luồng
    • giclơ
    • phụt
    • bằng huyền
    • làm bắn tia
    • màu đen nhánh
    • phun ra thành tia
    • vòi phun
    • đen hạt huyền
    • đen nhánh
    • hạt huyền
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " jet " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Jet proper

A town in Oklahoma.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Jet" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Jet trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "jet"

jet jet jet jet jet jet jet jet

Từ khóa » Dịch Từ Jets