Tra từ 'jewelry' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · jewellery ý nghĩa, định nghĩa, jewellery là gì: 1. decorative ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Cần một máy dịch?
Xem chi tiết »
jewellery - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... (also adjective) a jewellery box (= a box for keeping jewellery in).
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'jewellery' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'jewelry' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của jewellery trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: đồ nữ trang, đồ trang sức, đồ châu báu. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh jewellery có ben tìm thấy ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: I am sure the jewelry helped! ... trang sức cẩn xà cừ, hoặc dùng nút áo bằng xà cừ, những thứ đó rất có thể cũng được lấy từ trai.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Jewellery trong một câu và bản dịch của họ ; high jewellery ; gold jewellery ; silver jewellery ; jewellery design ; diamond jewellery.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... n. an adornment (as a bracelet or ring or necklace) made of precious metals and set with gems (or imitation gems); jewellery. English ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jewellery - jewellery là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) 2. nghệ thuật làm đồ kim hoàn
Xem chi tiết »
Jewellery - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ jewellery trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến jewellery . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
noun. adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
3. jewellery (danh từ) Tham khảo: jeweller's shop, jewelery, jewelry. joaillerie. (nữ tính danh từ). Vì vậy, đây là cách bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Jewellery
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ jewellery hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu