Jet - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]
jet

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛt/

Tính từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Bằng huyền.
  2. Đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black).

Danh từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Huyền. as black as jet — đen nhánh, đen như hạt huyền
  2. Màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền.

Danh từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Tia (nước, máu, hơi... ).
  2. Vòi (ống nước... ).
  3. (Kỹ thuật) Vòi phun, giclơ.
  4. (Thông tục) Máy bay phản lực.

Động từ

[sửa]

jet /ˈdʒɛt/

  1. Phun ra thành tia; làm bắn tia.

Chia động từ

[sửa] jet
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to jet
Phân từ hiện tại jetting
Phân từ quá khứ jetted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jet jet hoặc jettest¹ jets hoặc jetteth¹ jet jet jet
Quá khứ jetted jetted hoặc jettedst¹ jetted jetted jetted jetted
Tương lai will/shall² jet will/shall jet hoặc wilt/shalt¹ jet will/shall jet will/shall jet will/shall jet will/shall jet
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại jet jet hoặc jettest¹ jet jet jet jet
Quá khứ jetted jetted jetted jetted jetted jetted
Tương lai were to jet hoặc should jet were to jet hoặc should jet were to jet hoặc should jet were to jet hoặc should jet were to jet hoặc should jet were to jet hoặc should jet
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại jet let’s jet jet
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "jet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʒɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jet/dʒɛt/ jets/dʒɛt/

jet /dʒɛt/

  1. Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném. Le jet d’une pierre — sự ném một hòn đá Le jet des semailles — sự ném mạ, sự gieo mạ
  2. Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra). Un jet de lumière — một tia sáng
  3. (Kỹ thuật) Sự rót khuôn (đúc).
  4. (Kiến trúc) Then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ).
  5. (Thực vật học) Tược, chồi vượt; cành bò lan.
  6. Máy bay phản lực (chở hành khách). arme de jet — vũ khí phóng d’un jet — một mạch Ecrire d’un jet — viết một mạch du premier jet — ngay lần đầu Réussir du premier jet — thành công ngay lần đầu jet à la mer — sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu) jet d’abeilles — đàn ong jet d’eau — tia nước+ vòi nước premier jet — cái mới phác ra

Tham khảo

[sửa]
  • "jet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Từ khóa » Jet đọc Tiếng Anh Là Gì