Jewelry - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒuː.əl.ri/
Danh từ
jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/
- Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung).
- Nghệ thuật làm đồ kim hoàn.
- Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jewelry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Jewelry
-
JEWELRY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Jewelry - Forvo
-
Phát âm Từ Jewellery Or Jewelry - YouTube
-
"jewelry" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jewelry Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Sành Sỏi Khi Phát âm Các Thương Hiệu Trang Sức Và đồng Hồ Hạng ...
-
Phát âm Từ Jewellery (UK) _ Jewelry (US) #education #learnontiktok ...
-
8 Từ Khó Người Việt Thường Phát Âm Sai
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'jewelry' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Jewelry Box - DictWiki.NET
-
Jewelry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trang Sức Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Jewelry Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
JEWELRY + Learning English Pronunciation - YouTube | HelloChao